ONDO/AED: Chuyển đổi Ondo (ONDO) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

Ondo sang United Arab Emirates Dirham

1 Ondo có giá trị bằng bao nhiêu United Arab Emirates Dirham?

1 ONDO hiện đang có giá trị AED2,9638
-AED0,06685
(-2,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:19:46 30 thg 3, 2025

Thị trường ONDO/AED hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ONDO AED

Tính đến hôm nay, 1 ONDO bằng 2,9638 AED, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ondo (ONDO) đã giảm 3,00%. ONDO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 11,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Ondo (ONDO) sang United Arab Emirates Dirham (AED)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
AED2,8576
Giá theo thời gian thực: AED2,9638
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
AED3,0310
*Dữ liệu thông tin thị trường ONDO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
AED7,8897
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
AED1,8508
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
AED9.362.912.645
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.159.107.529 ONDO
Đọc thêm: Giá Ondo (ONDO)
Giá hiện tại của Ondo (ONDO) theo United Arab Emirates Dirham (AED) là AED2,9638, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 3,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của OndoAED7,8897. Có 3.159.107.529 ONDO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng AED9.362.912.645.

Giá Ondo theo AED được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ United Arab Emirates Dirham sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ondo (ONDO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy United Arab Emirates Dirham (AED) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ONDO ≈ 2,9638 AED
Tìm hiểu thêm về ONDO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ONDO/AED

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ONDO được có giá trị xấp xỉ 2,9638 AED . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ondo sẽ tương đương với khoảng 14,8189 AED. Mặt khác, nếu bạn có 1 AED AED, nó sẽ tương đương với khoảng 0,33741 AED, trong khi 50 AED AED sẽ tương đương với xấp xỉ 16,8703 AED. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa AED và ONDO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ondo đã giảm thêm 3,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONDO đối với United Arab Emirates Dirham là 3,0310 AED và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8576 AED.

Chuyển đổi Ondo United Arab Emirates Dirham

ONDOONDOAEDAED
1 ONDO2,9638 AED
5 ONDO14,8189 AED
10 ONDO29,6378 AED
20 ONDO59,2757 AED
50 ONDO148,19 AED
100 ONDO296,38 AED
1.000 ONDO2.963,78 AED

Chuyển đổi United Arab Emirates Dirham Ondo

AEDAEDONDOONDO
1 AED0,33741 ONDO
5 AED1,6870 ONDO
10 AED3,3741 ONDO
20 AED6,7481 ONDO
50 AED16,8703 ONDO
100 AED33,7406 ONDO
1.000 AED337,41 ONDO

Xem cách chuyển đổi ONDO AED chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Ondo sang United Arab Emirates Dirham
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ONDO sang AED
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ONDO sang AED trên OKX
Chuyển đổi ONDO AED
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONDO sang AED

Tỷ giá ONDO AED hôm nay là AED2,9638.
Tỷ giá giao dịch ONDO /AED đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Ondo có tổng cung lưu hành hiện là 3.159.107.529 ONDO và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 ONDO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ondo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ondo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 AED theo Ondo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ondo thành United Arab Emirates Dirham, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một United Arab Emirates Dirham theo Ondo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONDO theo United Arab Emirates Dirham thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ondo theo AED, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ondo sang United Arab Emirates Dirham và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONDO sang AED của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONDO sang AED nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONDO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AED. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,AED5 có giá trị 1,6870 ONDO, trong khi 5 ONDO có giá trị 14,8189 theo AED.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay