ONE/NAD: Chuyển đổi Harmony (ONE) sang Namibian Dollar (NAD)
Harmony sang Namibian Dollar
1 Harmony có giá trị bằng bao nhiêu Namibian Dollar?
1 ONE hiện đang có giá trị N$0,23217
-N$0,00382
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 01:17:23 28 thg 3, 2025
Thị trường ONE/NAD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ONE NAD
Tính đến hôm nay, 1 ONE bằng 0,23217 NAD, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Harmony (ONE) đã tăng 7,00%. ONE đang có xu hướng đi lên, đang tăng 9,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Harmony (ONE) sang Namibian Dollar (NAD)
Giá thấp nhất 24h
N$0,22908Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
N$0,24474Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ONE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Harmony (ONE)
Giá hiện tại của Harmony (ONE) theo Namibian Dollar (NAD) là N$0,23217, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là N$8,7406. Có 14.483.958.823 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 14.558.431.135 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$3.362.770.473.
Giá Harmony theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Harmony là N$8,7406. Có 14.483.958.823 ONE hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 14.558.431.135 ONE, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng N$3.362.770.473.
Giá Harmony theo NAD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Namibian Dollar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Harmony (ONE) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Namibian Dollar (NAD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ONE/NAD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ONE được có giá trị xấp xỉ 0,23217 NAD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Harmony sẽ tương đương với khoảng 1,1609 NAD. Mặt khác, nếu bạn có 1 N$ NAD, nó sẽ tương đương với khoảng 4,3072 NAD, trong khi 50 N$ NAD sẽ tương đương với xấp xỉ 215,36 NAD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NAD và ONE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Harmony đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONE đối với Namibian Dollar là 0,24474 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,22908 NAD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Harmony đã tăng thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ONE đối với Namibian Dollar là 0,24474 NAD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,22908 NAD.
Chuyển đổi Harmony Namibian Dollar
![]() | ![]() |
---|---|
1 ONE | 0,23217 NAD |
5 ONE | 1,1609 NAD |
10 ONE | 2,3217 NAD |
20 ONE | 4,6434 NAD |
50 ONE | 11,6086 NAD |
100 ONE | 23,2172 NAD |
1.000 ONE | 232,17 NAD |
Chuyển đổi Namibian Dollar Harmony
![]() | ![]() |
---|---|
1 NAD | 4,3072 ONE |
5 NAD | 21,5358 ONE |
10 NAD | 43,0715 ONE |
20 NAD | 86,1430 ONE |
50 NAD | 215,36 ONE |
100 NAD | 430,72 ONE |
1.000 NAD | 4.307,15 ONE |
Xem cách chuyển đổi ONE NAD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ONE NAD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ONE sang NAD
Tỷ giá ONE NAD hôm nay là N$0,23217.
Tỷ giá giao dịch ONE /NAD đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Harmony có tổng cung lưu hành hiện là 14.483.958.823 ONE và tổng cung tối đa là 14.558.431.135 ONE.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Harmony, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Harmony và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 N$ theo Harmony có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Harmony thành Namibian Dollar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Namibian Dollar theo Harmony , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ONE theo Namibian Dollar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Harmony theo NAD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Harmony sang Namibian Dollar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ONE sang NAD của chúng tôi biến việc chuyển đổi ONE sang NAD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ONE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NAD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,N$5 có giá trị 21,5358 ONE, trong khi 5 ONE có giá trị 1,1609 theo NAD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ONE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ONE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ONE USDONE AEDONE ALLONE AMDONE ANGONE ARSONE AUDONE AZNONE BAMONE BBDONE BDTONE BGNONE BHDONE BMDONE BNDONE BOBONE BRLONE BWPONE BYNONE CADONE CHFONE CLPONE CNYONE COPONE CRCONE CZKONE DJFONE DKKONE DOPONE DZDONE EGPONE ETBONE EURONE GBPONE GELONE GHSONE GTQONE HKDONE HNLONE HRKONE HUFONE IDRONE ILSONE INRONE IQDONE ISKONE JMDONE JODONE JPYONE KESONE KGSONE KHRONE KRWONE KWDONE KYDONE KZTONE LAKONE LBPONE LKRONE LRDONE MADONE MDLONE MKDONE MMKONE MNTONE MOPONE MURONE MXNONE MYRONE MZNONE NADONE NIOONE NOKONE NPRONE NZDONE OMRONE PABONE PENONE PGKONE PHPONE PKRONE PLNONE PYGONE QARONE RSDONE RUBONE RWFONE SARONE SDGONE SEKONE SGDONE SOSONE TJSONE TNDONE TRYONE TTDONE TWDONE TZSONE UAHONE UGXONE UYUONE UZSONE VESONE VNDONE XAFONE XOFONE ZARONE ZMW
Giao dịch chuyển đổi NAD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NAD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay