PRCL/NPR: Chuyển đổi Parcl (PRCL) sang Nepalese Rupee (NPR)
Parcl sang Nepalese Rupee
1 Parcl có giá trị bằng bao nhiêu Nepalese Rupee?
1 PRCL hiện đang có giá trị ₨16,3726
-₨0,34841
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 14:32:08 26 thg 3, 2025
Thị trường PRCL/NPR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi PRCL NPR
Tính đến hôm nay, 1 PRCL bằng 16,3726 NPR, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Parcl (PRCL) đã tăng 11,00%. PRCL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 17,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Parcl (PRCL) sang Nepalese Rupee (NPR)
Giá thấp nhất 24h
₨15,9378Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₨17,5537Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường PRCL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Parcl (PRCL)
Giá hiện tại của Parcl (PRCL) theo Nepalese Rupee (NPR) là ₨16,3726, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và tăng 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ₨142,66. Có 273.373.863 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨4.475.846.310.
Giá Parcl theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Parcl là ₨142,66. Có 273.373.863 PRCL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₨4.475.846.310.
Giá Parcl theo NPR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Nepalese Rupee sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Parcl (PRCL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Nepalese Rupee (NPR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi PRCL/NPR
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 PRCL được có giá trị xấp xỉ 16,3726 NPR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Parcl sẽ tương đương với khoảng 81,8631 NPR. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₨ NPR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,061078 NPR, trong khi 50 ₨ NPR sẽ tương đương với xấp xỉ 3,0539 NPR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa NPR và PRCL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Nepalese Rupee là 17,5537 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,9378 NPR.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Parcl đã tăng thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 PRCL đối với Nepalese Rupee là 17,5537 NPR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 15,9378 NPR.
Chuyển đổi Parcl Nepalese Rupee
![]() | ![]() |
---|---|
1 PRCL | 16,3726 NPR |
5 PRCL | 81,8631 NPR |
10 PRCL | 163,73 NPR |
20 PRCL | 327,45 NPR |
50 PRCL | 818,63 NPR |
100 PRCL | 1.637,26 NPR |
1.000 PRCL | 16.372,62 NPR |
Chuyển đổi Nepalese Rupee Parcl
![]() | ![]() |
---|---|
1 NPR | 0,061078 PRCL |
5 NPR | 0,30539 PRCL |
10 NPR | 0,61078 PRCL |
20 NPR | 1,2216 PRCL |
50 NPR | 3,0539 PRCL |
100 NPR | 6,1078 PRCL |
1.000 NPR | 61,0776 PRCL |
Xem cách chuyển đổi PRCL NPR chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi PRCL NPR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi PRCL sang NPR
Tỷ giá PRCL NPR hôm nay là ₨16,3726.
Tỷ giá giao dịch PRCL /NPR đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Parcl có tổng cung lưu hành hiện là 273.373.863 PRCL và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 PRCL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Parcl, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Parcl và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₨ theo Parcl có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Parcl thành Nepalese Rupee, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Nepalese Rupee theo Parcl , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 PRCL theo Nepalese Rupee thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Parcl theo NPR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Parcl sang Nepalese Rupee và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính PRCL sang NPR của chúng tôi biến việc chuyển đổi PRCL sang NPR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng PRCL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo NPR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₨5 có giá trị 0,30539 PRCL, trong khi 5 PRCL có giá trị 81,8631 theo NPR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi PRCL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PRCL và các loại tiền pháp định phổ biến.
PRCL USDPRCL AEDPRCL ALLPRCL AMDPRCL ANGPRCL ARSPRCL AUDPRCL AZNPRCL BAMPRCL BBDPRCL BDTPRCL BGNPRCL BHDPRCL BMDPRCL BNDPRCL BOBPRCL BRLPRCL BWPPRCL BYNPRCL CADPRCL CHFPRCL CLPPRCL CNYPRCL COPPRCL CRCPRCL CZKPRCL DJFPRCL DKKPRCL DOPPRCL DZDPRCL EGPPRCL ETBPRCL EURPRCL GBPPRCL GELPRCL GHSPRCL GTQPRCL HKDPRCL HNLPRCL HRKPRCL HUFPRCL IDRPRCL ILSPRCL INRPRCL IQDPRCL ISKPRCL JMDPRCL JODPRCL JPYPRCL KESPRCL KGSPRCL KHRPRCL KRWPRCL KWDPRCL KYDPRCL KZTPRCL LAKPRCL LBPPRCL LKRPRCL LRDPRCL MADPRCL MDLPRCL MKDPRCL MMKPRCL MNTPRCL MOPPRCL MURPRCL MXNPRCL MYRPRCL MZNPRCL NADPRCL NIOPRCL NOKPRCL NPRPRCL NZDPRCL OMRPRCL PABPRCL PENPRCL PGKPRCL PHPPRCL PKRPRCL PLNPRCL PYGPRCL QARPRCL RSDPRCL RUBPRCL RWFPRCL SARPRCL SDGPRCL SEKPRCL SGDPRCL SOSPRCL TJSPRCL TNDPRCL TRYPRCL TTDPRCL TWDPRCL TZSPRCL UAHPRCL UGXPRCL UYUPRCL UZSPRCL VESPRCL VNDPRCL XAFPRCL XOFPRCL ZARPRCL ZMW
Giao dịch chuyển đổi NPR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa NPR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay