RON/ISK: Chuyển đổi Ronin Network (RON) sang Icelandic Króna (ISK)
Ronin Network sang Icelandic Króna
1 Ronin Network có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 RON hiện đang có giá trị kr92,2078
+kr1,7800
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 01:52:14 31 thg 3, 2025
Thị trường RON/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RON ISK
Tính đến hôm nay, 1 RON bằng 92,2078 ISK, tăng 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Ronin Network (RON) đã giảm 10,00%. RON đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 27,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Ronin Network (RON) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr90,2315Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr94,4590Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường RON hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ronin Network (RON)
Giá hiện tại của Ronin Network (RON) theo Icelandic Króna (ISK) là kr92,2078, với tăng 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Ronin Network là kr597,22. Có 619.389.699 RON hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 RON, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr57.112.572.454.
Giá Ronin Network theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ronin Network (RON) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Ronin Network là kr597,22. Có 619.389.699 RON hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 RON, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr57.112.572.454.
Giá Ronin Network theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Ronin Network (RON) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RON/ISK
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 RON được có giá trị xấp xỉ 92,2078 ISK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ronin Network sẽ tương đương với khoảng 461,04 ISK. Mặt khác, nếu bạn có 1 kr ISK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,010845 ISK, trong khi 50 kr ISK sẽ tương đương với xấp xỉ 0,54225 ISK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa ISK và RON, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Icelandic Króna là 94,4590 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 90,2315 ISK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ronin Network đã giảm thêm 10,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 RON đối với Icelandic Króna là 94,4590 ISK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 90,2315 ISK.
Chuyển đổi Ronin Network Icelandic Króna
![]() | ![]() |
---|---|
1 RON | 92,2078 ISK |
5 RON | 461,04 ISK |
10 RON | 922,08 ISK |
20 RON | 1.844,16 ISK |
50 RON | 4.610,39 ISK |
100 RON | 9.220,78 ISK |
1.000 RON | 92.207,82 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Ronin Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 ISK | 0,010845 RON |
5 ISK | 0,054225 RON |
10 ISK | 0,10845 RON |
20 ISK | 0,21690 RON |
50 ISK | 0,54225 RON |
100 ISK | 1,0845 RON |
1.000 ISK | 10,8451 RON |
Xem cách chuyển đổi RON ISK chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi RON ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RON sang ISK
Tỷ giá RON ISK hôm nay là kr92,2078.
Tỷ giá giao dịch RON /ISK đã biến động 2,00% trong 24h qua.
Ronin Network có tổng cung lưu hành hiện là 619.389.699 RON và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 RON.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Ronin Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ronin Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Ronin Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ronin Network thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Ronin Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 RON theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ronin Network theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ronin Network sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính RON sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi RON sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng RON và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,054225 RON, trong khi 5 RON có giá trị 461,04 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi RON phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RON và các loại tiền pháp định phổ biến.
RON USDRON AEDRON ALLRON AMDRON ANGRON ARSRON AUDRON AZNRON BAMRON BBDRON BDTRON BGNRON BHDRON BMDRON BNDRON BOBRON BRLRON BWPRON BYNRON CADRON CHFRON CLPRON CNYRON COPRON CRCRON CZKRON DJFRON DKKRON DOPRON DZDRON EGPRON ETBRON EURRON GBPRON GELRON GHSRON GTQRON HKDRON HNLRON HRKRON HUFRON IDRRON ILSRON INRRON IQDRON ISKRON JMDRON JODRON JPYRON KESRON KGSRON KHRRON KRWRON KWDRON KYDRON KZTRON LAKRON LBPRON LKRRON LRDRON MADRON MDLRON MKDRON MMKRON MNTRON MOPRON MURRON MXNRON MYRRON MZNRON NADRON NIORON NOKRON NPRRON NZDRON OMRRON PABRON PENRON PGKRON PHPRON PKRRON PLNRON PYGRON QARRON RSDRON RUBRON RWFRON SARRON SDGRON SEKRON SGDRON SOSRON TJSRON TNDRON TRYRON TTDRON TWDRON TZSRON UAHRON UGXRON UYURON UZSRON VESRON VNDRON XAFRON XOFRON ZARRON ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay