RWF/XMR: Chuyển đổi Rwandan Franc (RWF) sang Monero (XMR)
Rwandan Franc sang Monero
Hôm nay 1 RWF có giá trị bằng bao nhiêu Monero?
1 Rwandan Franc hiện đang có giá trị 0,0000045100 XMR XMR
+0,00000016000 XMR
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 18:39:35 19 thg 1, 2025
Thị trường RWF/XMR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi RWF XMR
Tỷ giá RWF so với XMR hôm nay là 0,0000045100 XMR, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Monero đã tăng 10,00% trong tuần qua. Monero (XMR) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Rwandan Franc (RWF) sang Monero (XMR)
Giá thấp nhất 24h
0,0000040300 XMRGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,0000045300 XMRGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XMR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Monero (XMR)
Tỷ giá chuyển đổi RWF sang XMR hôm nay hiện là 0,0000045100 XMR. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 10,00% trong bảy ngày qua.
Giá Rwandan Franc sang Monero được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Monero và các tiền mã hóa khác.
Giá Rwandan Franc sang Monero được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Monero và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi RWF/XMR
Based on the current rate, 1 XMR is valued at approximately 0,0000045100 RWF. This means that acquiring 5 Monero would amount to around 0,000022550 RWF. Alternatively, if you have FRw1 RWF, it would be equivalent to about 221.729,5 RWF, while FRw50 RWF would translate to approximately 11.086.475 RWF. These figures provide an indication of the exchange rate between RWF and XMR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Monero exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XMR for Rwandan Franc being 0,0000045300 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0000040300 RWF.
In the last 7 days, the Monero exchange rate has tăng by 10,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 XMR for Rwandan Franc being 0,0000045300 RWF and the lowest value in the last 24 hours being 0,0000040300 RWF.
Chuyển đổi Monero Rwandan Franc
RWF | XMR |
---|---|
1 RWF | 0,0000045100 XMR |
5 RWF | 0,000022550 XMR |
10 RWF | 0,000045100 XMR |
20 RWF | 0,000090200 XMR |
50 RWF | 0,00022550 XMR |
100 RWF | 0,00045100 XMR |
1.000 RWF | 0,0045100 XMR |
Chuyển đổi Rwandan Franc Monero
XMR | RWF |
---|---|
1 XMR | 221.729,5 RWF |
5 XMR | 1.108.647 RWF |
10 XMR | 2.217.295 RWF |
20 XMR | 4.434.590 RWF |
50 XMR | 11.086.475 RWF |
100 XMR | 22.172.949 RWF |
1.000 XMR | 221.729.490 RWF |
Xem cách chuyển đổi RWF XMR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi RWF XMR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi RWF sang XMR
Tỷ giá giao dịch RWF/XMR hôm nay là 0,0000045100 XMR. OKX cập nhật giá RWF sang XMR theo thời gian thực.
Monero có tổng cung lưu hành hiện là 18.147.820 XMR và tổng cung tối đa là 0 XMR.
Ngoài nắm giữ XMR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Monero. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho XMR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của XMR là FRw728.650,6. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của XMR là FRw221.729,5.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Monero, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Monero và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 FRw theo Monero có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Monero thành Rwandan Franc, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Rwandan Franc theo Monero , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XMR theo Rwandan Franc thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Monero theo RWF, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Monero sang Rwandan Franc và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XMR sang RWF của chúng tôi biến việc chuyển đổi XMR sang RWF nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XMR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo RWF. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,FRw5 có giá trị 1.108.647 XMR, trong khi 5 XMR có giá trị 0,000022550 theo RWF.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XMR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XMR và các loại tiền pháp định phổ biến.
XMR USDXMR AEDXMR ALLXMR AMDXMR ANGXMR ARSXMR AUDXMR AZNXMR BAMXMR BBDXMR BDTXMR BGNXMR BHDXMR BMDXMR BNDXMR BOBXMR BRLXMR BWPXMR BYNXMR CADXMR CHFXMR CLPXMR CNYXMR COPXMR CRCXMR CZKXMR DJFXMR DKKXMR DOPXMR DZDXMR EGPXMR ETBXMR EURXMR GBPXMR GELXMR GHSXMR GTQXMR HKDXMR HNLXMR HRKXMR HUFXMR IDRXMR ILSXMR INRXMR IQDXMR ISKXMR JMDXMR JODXMR JPYXMR KESXMR KGSXMR KHRXMR KRWXMR KWDXMR KYDXMR KZTXMR LAKXMR LBPXMR LKRXMR LRDXMR MADXMR MDLXMR MKDXMR MMKXMR MNTXMR MOPXMR MURXMR MXNXMR MYRXMR MZNXMR NADXMR NIOXMR NOKXMR NPRXMR NZDXMR OMRXMR PABXMR PENXMR PGKXMR PHPXMR PKRXMR PLNXMR PYGXMR QARXMR RSDXMR RWFXMR SARXMR SDGXMR SEKXMR SGDXMR SOSXMR THBXMR TJSXMR TNDXMR TRYXMR TTDXMR TWDXMR TZSXMR UAHXMR UGXXMR UYUXMR UZSXMR VESXMR VNDXMR XAFXMR XOFXMR ZARXMR ZMW
Giao dịch chuyển đổi RWF phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa RWF và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay