SEK/CVC: Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang Civic (CVC)
Swedish Krona sang Civic
Hôm nay 1 SEK có giá trị bằng bao nhiêu Civic?
1 Swedish Krona hiện đang có giá trị 1,0549 CVC
+0,061690 CVC
(+6,00%)Cập nhật gần nhất: 01:59:13 29 thg 3, 2025
Thị trường SEK/CVC hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SEK CVC
Tỷ giá SEK so với CVC hôm nay là 1,0549 CVC, tăng 6,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Civic đã tăng 4,00% trong tuần qua. Civic (CVC) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 20,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Swedish Krona (SEK) sang Civic (CVC)
Giá thấp nhất 24h
0,97950 CVCGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,0603 CVCGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CVC hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Civic (CVC)
Tỷ giá chuyển đổi SEK sang CVC hôm nay hiện là 1,0549 CVC. Tỷ giá này đã tăng 6,00% trong 24h qua và tăng 4,00% trong bảy ngày qua.
Giá Swedish Krona sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.
Giá Swedish Krona sang Civic được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Civic và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SEK/CVC
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CVC được có giá trị xấp xỉ 1,0549 SEK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Civic sẽ tương đương với khoảng 5,2745 SEK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr SEK, nó sẽ tương đương với khoảng 0,94795 SEK, trong khi 50 Kr SEK sẽ tương đương với xấp xỉ 47,3976 SEK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa SEK và CVC, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Civic đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CVC đối với Swedish Krona là 1,0603 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,97950 SEK.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Civic đã tăng thêm 4,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 6,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CVC đối với Swedish Krona là 1,0603 SEK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,97950 SEK.
Chuyển đổi Civic Swedish Krona
![]() | ![]() |
---|---|
1 SEK | 1,0549 CVC |
5 SEK | 5,2745 CVC |
10 SEK | 10,5491 CVC |
20 SEK | 21,0981 CVC |
50 SEK | 52,7453 CVC |
100 SEK | 105,49 CVC |
1.000 SEK | 1.054,91 CVC |
Chuyển đổi Swedish Krona Civic
![]() | ![]() |
---|---|
1 CVC | 0,94795 SEK |
5 CVC | 4,7398 SEK |
10 CVC | 9,4795 SEK |
20 CVC | 18,9590 SEK |
50 CVC | 47,3976 SEK |
100 CVC | 94,7952 SEK |
1.000 CVC | 947,95 SEK |
Xem cách chuyển đổi SEK CVC chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SEK CVC
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SEK sang CVC
Tỷ giá giao dịch SEK/CVC hôm nay là 1,0549 CVC. OKX cập nhật giá SEK sang CVC theo thời gian thực.
Civic có tổng cung lưu hành hiện là 802.000.010 CVC và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CVC.
Ngoài nắm giữ CVC, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Civic. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho CVC là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của CVC là Kr15,9941. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của CVC là Kr0,94795.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Civic, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Civic và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Civic có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Civic thành Swedish Krona, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Swedish Krona theo Civic , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CVC theo Swedish Krona thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Civic theo SEK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Civic sang Swedish Krona và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CVC sang SEK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CVC sang SEK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CVC và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SEK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 4,7398 CVC, trong khi 5 CVC có giá trị 5,2745 theo SEK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CVC phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CVC và các loại tiền pháp định phổ biến.
CVC USDCVC AEDCVC ALLCVC AMDCVC ANGCVC ARSCVC AUDCVC AZNCVC BAMCVC BBDCVC BDTCVC BGNCVC BHDCVC BMDCVC BNDCVC BOBCVC BRLCVC BWPCVC BYNCVC CADCVC CHFCVC CLPCVC CNYCVC COPCVC CRCCVC CZKCVC DJFCVC DKKCVC DOPCVC DZDCVC EGPCVC ETBCVC EURCVC GBPCVC GELCVC GHSCVC GTQCVC HKDCVC HNLCVC HRKCVC HUFCVC IDRCVC ILSCVC INRCVC IQDCVC ISKCVC JMDCVC JODCVC JPYCVC KESCVC KGSCVC KHRCVC KRWCVC KWDCVC KYDCVC KZTCVC LAKCVC LBPCVC LKRCVC LRDCVC MADCVC MDLCVC MKDCVC MMKCVC MNTCVC MOPCVC MURCVC MXNCVC MYRCVC MZNCVC NADCVC NIOCVC NOKCVC NPRCVC NZDCVC OMRCVC PABCVC PENCVC PGKCVC PHPCVC PKRCVC PLNCVC PYGCVC QARCVC RSDCVC RUBCVC RWFCVC SARCVC SDGCVC SEKCVC SGDCVC SOSCVC TJSCVC TNDCVC TRYCVC TTDCVC TWDCVC TZSCVC UAHCVC UGXCVC UYUCVC UZSCVC VESCVC VNDCVC XAFCVC XOFCVC ZARCVC ZMW
Giao dịch chuyển đổi SEK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SEK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay