SKL/KRW: Chuyển đổi SKALE (SKL) sang South Korean Won (KRW)
SKALE sang South Korean Won
1 SKALE có giá trị bằng bao nhiêu South Korean Won?
1 SKL hiện đang có giá trị ₩40,8397
+₩0,51306
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 17:19:14 22 thg 3, 2025
Thị trường SKL/KRW hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi SKL KRW
Tính đến hôm nay, 1 SKL bằng 40,8397 KRW, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, SKALE (SKL) đã tăng 5,00%. SKL đang có xu hướng đi lên, đang tăng 19,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá SKALE (SKL) sang South Korean Won (KRW)
Giá thấp nhất 24h
₩39,3151Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₩41,4260Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường SKL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá SKALE (SKL)
Giá hiện tại của SKALE (SKL) theo South Korean Won (KRW) là ₩40,8397, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của SKALE là ₩1.576,42. Có 5.775.852.671 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₩235.883.865.569.
Giá SKALE theo KRW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South Korean Won sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South Korean Won (KRW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của SKALE là ₩1.576,42. Có 5.775.852.671 SKL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 7.000.000.000 SKL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₩235.883.865.569.
Giá SKALE theo KRW được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ South Korean Won sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch SKALE (SKL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy South Korean Won (KRW) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi SKL/KRW
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 SKL được có giá trị xấp xỉ 40,8397 KRW . Điều này có nghĩa là việc mua 5 SKALE sẽ tương đương với khoảng 204,20 KRW. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₩ KRW, nó sẽ tương đương với khoảng 0,024486 KRW, trong khi 50 ₩ KRW sẽ tương đương với xấp xỉ 1,2243 KRW. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KRW và SKL, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SKALE đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SKL đối với South Korean Won là 41,4260 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 39,3151 KRW.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch SKALE đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 SKL đối với South Korean Won là 41,4260 KRW và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 39,3151 KRW.
Chuyển đổi SKALE South Korean Won
![]() | ![]() |
---|---|
1 SKL | 40,8397 KRW |
5 SKL | 204,20 KRW |
10 SKL | 408,40 KRW |
20 SKL | 816,79 KRW |
50 SKL | 2.041,98 KRW |
100 SKL | 4.083,97 KRW |
1.000 SKL | 40.839,66 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won SKALE
![]() | ![]() |
---|---|
1 KRW | 0,024486 SKL |
5 KRW | 0,12243 SKL |
10 KRW | 0,24486 SKL |
20 KRW | 0,48972 SKL |
50 KRW | 1,2243 SKL |
100 KRW | 2,4486 SKL |
1.000 KRW | 24,4860 SKL |
Xem cách chuyển đổi SKL KRW chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi SKL KRW
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi SKL sang KRW
Tỷ giá SKL KRW hôm nay là ₩40,8397.
Tỷ giá giao dịch SKL /KRW đã biến động 1,00% trong 24h qua.
SKALE có tổng cung lưu hành hiện là 5.775.852.671 SKL và tổng cung tối đa là 7.000.000.000 SKL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về SKALE, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá SKALE và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₩ theo SKALE có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi SKALE thành South Korean Won, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một South Korean Won theo SKALE , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 SKL theo South Korean Won thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của SKALE theo KRW, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi SKALE sang South Korean Won và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính SKL sang KRW của chúng tôi biến việc chuyển đổi SKL sang KRW nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng SKL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KRW. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₩5 có giá trị 0,12243 SKL, trong khi 5 SKL có giá trị 204,20 theo KRW.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi SKL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SKL và các loại tiền pháp định phổ biến.
SKL USDSKL AEDSKL ALLSKL AMDSKL ANGSKL ARSSKL AUDSKL AZNSKL BAMSKL BBDSKL BDTSKL BGNSKL BHDSKL BMDSKL BNDSKL BOBSKL BRLSKL BWPSKL BYNSKL CADSKL CHFSKL CLPSKL CNYSKL COPSKL CRCSKL CZKSKL DJFSKL DKKSKL DOPSKL DZDSKL EGPSKL ETBSKL EURSKL GBPSKL GELSKL GHSSKL GTQSKL HKDSKL HNLSKL HRKSKL HUFSKL IDRSKL ILSSKL INRSKL IQDSKL ISKSKL JMDSKL JODSKL JPYSKL KESSKL KGSSKL KHRSKL KRWSKL KWDSKL KYDSKL KZTSKL LAKSKL LBPSKL LKRSKL LRDSKL MADSKL MDLSKL MKDSKL MMKSKL MNTSKL MOPSKL MURSKL MXNSKL MYRSKL MZNSKL NADSKL NIOSKL NOKSKL NPRSKL NZDSKL OMRSKL PABSKL PENSKL PGKSKL PHPSKL PKRSKL PLNSKL PYGSKL QARSKL RSDSKL RUBSKL RWFSKL SARSKL SDGSKL SEKSKL SGDSKL SOSSKL THBSKL TJSSKL TNDSKL TRYSKL TTDSKL TWDSKL TZSSKL UAHSKL UGXSKL UYUSKL UZSSKL VESSKL VNDSKL XAFSKL XOFSKL ZARSKL ZMW
Giao dịch chuyển đổi KRW phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KRW và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay