UMA/MNT: Chuyển đổi UMA (UMA) sang Mongolian Tugrik (MNT)
UMA sang Mongolian Tugrik
1 UMA có giá trị bằng bao nhiêu Mongolian Tugrik?
1 UMA hiện đang có giá trị ₮4.750,42
-₮64,5622
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 13:53:47 24 thg 3, 2025
Thị trường UMA/MNT hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi UMA MNT
Tính đến hôm nay, 1 UMA bằng 4.750,42 MNT, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, UMA (UMA) đã tăng 19,00%. UMA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 11,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá UMA (UMA) sang Mongolian Tugrik (MNT)
Giá thấp nhất 24h
₮4.587,31Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₮4.981,48Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường UMA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá UMA (UMA)
Giá hiện tại của UMA (UMA) theo Mongolian Tugrik (MNT) là ₮4.750,42, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và tăng 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là ₮152.910,4. Có 85.990.604 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 123.914.626 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮408.491.163.111.
Giá UMA theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của UMA là ₮152.910,4. Có 85.990.604 UMA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 123.914.626 UMA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₮408.491.163.111.
Giá UMA theo MNT được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Mongolian Tugrik sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch UMA (UMA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Mongolian Tugrik (MNT) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi UMA/MNT
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 UMA được có giá trị xấp xỉ 4.750,42 MNT . Điều này có nghĩa là việc mua 5 UMA sẽ tương đương với khoảng 23.752,08 MNT. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₮ MNT, nó sẽ tương đương với khoảng 0,00021051 MNT, trong khi 50 ₮ MNT sẽ tương đương với xấp xỉ 0,010525 MNT. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MNT và UMA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch UMA đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 UMA đối với Mongolian Tugrik là 4.981,48 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4.587,31 MNT.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch UMA đã tăng thêm 19,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 UMA đối với Mongolian Tugrik là 4.981,48 MNT và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4.587,31 MNT.
Chuyển đổi UMA Mongolian Tugrik
![]() | ![]() |
---|---|
1 UMA | 4.750,42 MNT |
5 UMA | 23.752,08 MNT |
10 UMA | 47.504,16 MNT |
20 UMA | 95.008,33 MNT |
50 UMA | 237.520,8 MNT |
100 UMA | 475.041,6 MNT |
1.000 UMA | 4.750.416 MNT |
Chuyển đổi Mongolian Tugrik UMA
![]() | ![]() |
---|---|
1 MNT | 0,00021051 UMA |
5 MNT | 0,0010525 UMA |
10 MNT | 0,0021051 UMA |
20 MNT | 0,0042102 UMA |
50 MNT | 0,010525 UMA |
100 MNT | 0,021051 UMA |
1.000 MNT | 0,21051 UMA |
Xem cách chuyển đổi UMA MNT chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi UMA MNT
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi UMA sang MNT
Tỷ giá UMA MNT hôm nay là ₮4.750,42.
Tỷ giá giao dịch UMA /MNT đã biến động -1,00% trong 24h qua.
UMA có tổng cung lưu hành hiện là 85.990.604 UMA và tổng cung tối đa là 123.914.626 UMA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về UMA, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá UMA và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₮ theo UMA có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi UMA thành Mongolian Tugrik, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Mongolian Tugrik theo UMA , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 UMA theo Mongolian Tugrik thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của UMA theo MNT, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi UMA sang Mongolian Tugrik và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính UMA sang MNT của chúng tôi biến việc chuyển đổi UMA sang MNT nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng UMA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MNT. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₮5 có giá trị 0,0010525 UMA, trong khi 5 UMA có giá trị 23.752,08 theo MNT.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi UMA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UMA và các loại tiền pháp định phổ biến.
UMA USDUMA AEDUMA ALLUMA AMDUMA ANGUMA ARSUMA AUDUMA AZNUMA BAMUMA BBDUMA BDTUMA BGNUMA BHDUMA BMDUMA BNDUMA BOBUMA BRLUMA BWPUMA BYNUMA CADUMA CHFUMA CLPUMA CNYUMA COPUMA CRCUMA CZKUMA DJFUMA DKKUMA DOPUMA DZDUMA EGPUMA ETBUMA EURUMA GBPUMA GELUMA GHSUMA GTQUMA HKDUMA HNLUMA HRKUMA HUFUMA IDRUMA ILSUMA INRUMA IQDUMA ISKUMA JMDUMA JODUMA JPYUMA KESUMA KGSUMA KHRUMA KRWUMA KWDUMA KYDUMA KZTUMA LAKUMA LBPUMA LKRUMA LRDUMA MADUMA MDLUMA MKDUMA MMKUMA MNTUMA MOPUMA MURUMA MXNUMA MYRUMA MZNUMA NADUMA NIOUMA NOKUMA NPRUMA NZDUMA OMRUMA PABUMA PENUMA PGKUMA PHPUMA PKRUMA PLNUMA PYGUMA QARUMA RSDUMA RUBUMA RWFUMA SARUMA SDGUMA SEKUMA SGDUMA SOSUMA TJSUMA TNDUMA TRYUMA TTDUMA TWDUMA TZSUMA UAHUMA UGXUMA UYUUMA UZSUMA VESUMA VNDUMA XAFUMA XOFUMA ZARUMA ZMW
Giao dịch chuyển đổi MNT phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MNT và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay