WAXP/UAH: Chuyển đổi WAX (WAXP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

WAX sang Ukrainian Hryvnia

1 WAX có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?

1 WAXP hiện đang có giá trị ₴0,90778
+₴0,0077974
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 20:18:06 30 thg 3, 2025

Thị trường WAXP/UAH hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi WAXP UAH

Tính đến hôm nay, 1 WAXP bằng 0,90778 UAH, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, WAX (WAXP) đã giảm 8,00%. WAXP đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá WAX (WAXP) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
₴0,88356
Giá theo thời gian thực: ₴0,90778
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
₴0,92009
*Dữ liệu thông tin thị trường WAXP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴16,4155
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
₴0,84376
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
₴3.180.938.099
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
3.504.099.552 WAXP
Đọc thêm: Giá WAX (WAXP)
Giá hiện tại của WAX (WAXP) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴0,90778, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của WAX₴16,4155. Có 3.504.099.552 WAXP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴3.180.938.099.

Giá WAX theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch WAX (WAXP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 WAXP ≈ 0,90778 UAH
Tìm hiểu thêm về WAXP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi WAXP/UAH

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WAXP được có giá trị xấp xỉ 0,90778 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 WAX sẽ tương đương với khoảng 4,5389 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 1,1016 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 55,0797 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và WAXP, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch WAX đã giảm thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WAXP đối với Ukrainian Hryvnia là 0,92009 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,88356 UAH.

Chuyển đổi WAX Ukrainian Hryvnia

WAXPWAXPUAHUAH
1 WAXP0,90778 UAH
5 WAXP4,5389 UAH
10 WAXP9,0778 UAH
20 WAXP18,1555 UAH
50 WAXP45,3888 UAH
100 WAXP90,7776 UAH
1.000 WAXP907,78 UAH

Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia WAX

UAHUAHWAXPWAXP
1 UAH1,1016 WAXP
5 UAH5,5080 WAXP
10 UAH11,0159 WAXP
20 UAH22,0319 WAXP
50 UAH55,0797 WAXP
100 UAH110,16 WAXP
1.000 UAH1.101,59 WAXP

Xem cách chuyển đổi WAXP UAH chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi WAX sang Ukrainian Hryvnia
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi WAXP sang UAH
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi WAXP sang UAH trên OKX
Chuyển đổi WAXP UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WAXP sang UAH

Tỷ giá WAXP UAH hôm nay là ₴0,90778.
Tỷ giá giao dịch WAXP /UAH đã biến động 1,00% trong 24h qua.
WAX có tổng cung lưu hành hiện là 3.504.099.552 WAXP và tổng cung tối đa là 3.770.303.327 WAXP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về WAX, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá WAX và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo WAX có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi WAX thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo WAX , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WAXP theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của WAX theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi WAX sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WAXP sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi WAXP sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WAXP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 5,5080 WAXP, trong khi 5 WAXP có giá trị 4,5389 theo UAH.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay