WLD/PLN: Chuyển đổi Worldcoin (WLD) sang Polish Zloty (PLN)
Worldcoin sang Polish Zloty
1 Worldcoin có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?
1 WLD hiện đang có giá trị zł2,9768
-zł0,03636
(-1,00%)Cập nhật gần nhất: 07:57:33 1 thg 4, 2025
Thị trường WLD/PLN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi WLD PLN
Tính đến hôm nay, 1 WLD bằng 2,9768 PLN, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Worldcoin (WLD) đã giảm 15,00%. WLD đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Worldcoin (WLD) sang Polish Zloty (PLN)
Giá thấp nhất 24h
zł2,8774Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
zł3,0546Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Giá hiện tại của Worldcoin (WLD) theo Polish Zloty (PLN) là zł2,9768, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là zł46,2872. Có 1.217.286.168 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł3.623.677.454.
Giá Worldcoin theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Worldcoin là zł46,2872. Có 1.217.286.168 WLD hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 10.000.000.000 WLD, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł3.623.677.454.
Giá Worldcoin theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Worldcoin (WLD) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi WLD/PLN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 2,9768 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 14,8842 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,33593 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 16,7963 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Polish Zloty là 3,0546 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8774 PLN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Polish Zloty là 3,0546 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 2,8774 PLN.
Chuyển đổi Worldcoin Polish Zloty
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 2,9768 PLN |
5 WLD | 14,8842 PLN |
10 WLD | 29,7685 PLN |
20 WLD | 59,5370 PLN |
50 WLD | 148,84 PLN |
100 WLD | 297,68 PLN |
1.000 WLD | 2.976,85 PLN |
Chuyển đổi Polish Zloty Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 PLN | 0,33593 WLD |
5 PLN | 1,6796 WLD |
10 PLN | 3,3593 WLD |
20 PLN | 6,7185 WLD |
50 PLN | 16,7963 WLD |
100 PLN | 33,5926 WLD |
1.000 PLN | 335,93 WLD |
Xem cách chuyển đổi WLD PLN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi WLD PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi WLD sang PLN
Tỷ giá WLD PLN hôm nay là zł2,9768.
Tỷ giá giao dịch WLD /PLN đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.217.286.168 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 1,6796 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 14,8842 theo PLN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi PLN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa PLN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay