XLM/TND: Chuyển đổi Stellar (XLM) sang Tunisian Dinar (TND)
Stellar sang Tunisian Dinar
1 Stellar có giá trị bằng bao nhiêu Tunisian Dinar?
1 XLM hiện đang có giá trị DT0,88311
+DT0,030525
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 14:08:20 24 thg 3, 2025
Thị trường XLM/TND hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi XLM TND
Tính đến hôm nay, 1 XLM bằng 0,88311 TND, tăng 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Stellar (XLM) đã tăng 6,00%. XLM đang có xu hướng đi lên, đang tăng 13,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Stellar (XLM) sang Tunisian Dinar (TND)
Giá thấp nhất 24h
DT0,85210Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
DT0,88484Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường XLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Stellar (XLM)
Giá hiện tại của Stellar (XLM) theo Tunisian Dinar (TND) là DT0,88311, với tăng 4,00% trong 24 giờ qua, và tăng 6,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Stellar là DT2,4655. Có 30.757.925.056 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.893 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT27.162.757.702.
Giá Stellar theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Stellar là DT2,4655. Có 30.757.925.056 XLM hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 50.001.786.893 XLM, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng DT27.162.757.702.
Giá Stellar theo TND được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tunisian Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Stellar (XLM) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tunisian Dinar (TND) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi XLM/TND
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XLM được có giá trị xấp xỉ 0,88311 TND . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Stellar sẽ tương đương với khoảng 4,4156 TND. Mặt khác, nếu bạn có 1 DT TND, nó sẽ tương đương với khoảng 1,1324 TND, trong khi 50 DT TND sẽ tương đương với xấp xỉ 56,6178 TND. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TND và XLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Tunisian Dinar là 0,88484 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,85210 TND.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Stellar đã tăng thêm 6,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XLM đối với Tunisian Dinar là 0,88484 TND và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,85210 TND.
Chuyển đổi Stellar Tunisian Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 XLM | 0,88311 TND |
5 XLM | 4,4156 TND |
10 XLM | 8,8311 TND |
20 XLM | 17,6623 TND |
50 XLM | 44,1557 TND |
100 XLM | 88,3114 TND |
1.000 XLM | 883,11 TND |
Chuyển đổi Tunisian Dinar Stellar
![]() | ![]() |
---|---|
1 TND | 1,1324 XLM |
5 TND | 5,6618 XLM |
10 TND | 11,3236 XLM |
20 TND | 22,6471 XLM |
50 TND | 56,6178 XLM |
100 TND | 113,24 XLM |
1.000 TND | 1.132,36 XLM |
Xem cách chuyển đổi XLM TND chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi XLM TND
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XLM sang TND
Tỷ giá XLM TND hôm nay là DT0,88311.
Tỷ giá giao dịch XLM /TND đã biến động 4,00% trong 24h qua.
Stellar có tổng cung lưu hành hiện là 30.757.925.056 XLM và tổng cung tối đa là 50.001.786.893 XLM.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Stellar, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Stellar và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 DT theo Stellar có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Stellar thành Tunisian Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tunisian Dinar theo Stellar , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XLM theo Tunisian Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Stellar theo TND, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Stellar sang Tunisian Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XLM sang TND của chúng tôi biến việc chuyển đổi XLM sang TND nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TND. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,DT5 có giá trị 5,6618 XLM, trong khi 5 XLM có giá trị 4,4156 theo TND.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi XLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa XLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
XLM USDXLM AEDXLM ALLXLM AMDXLM ANGXLM ARSXLM AUDXLM AZNXLM BAMXLM BBDXLM BDTXLM BGNXLM BHDXLM BMDXLM BNDXLM BOBXLM BRLXLM BWPXLM BYNXLM CADXLM CHFXLM CLPXLM CNYXLM COPXLM CRCXLM CZKXLM DJFXLM DKKXLM DOPXLM DZDXLM EGPXLM ETBXLM EURXLM GBPXLM GELXLM GHSXLM GTQXLM HKDXLM HNLXLM HRKXLM HUFXLM IDRXLM ILSXLM INRXLM IQDXLM ISKXLM JMDXLM JODXLM JPYXLM KESXLM KGSXLM KHRXLM KRWXLM KWDXLM KYDXLM KZTXLM LAKXLM LBPXLM LKRXLM LRDXLM MADXLM MDLXLM MKDXLM MMKXLM MNTXLM MOPXLM MURXLM MXNXLM MYRXLM MZNXLM NADXLM NIOXLM NOKXLM NPRXLM NZDXLM OMRXLM PABXLM PENXLM PGKXLM PHPXLM PKRXLM PLNXLM PYGXLM QARXLM RSDXLM RUBXLM RWFXLM SARXLM SDGXLM SEKXLM SGDXLM SOSXLM TJSXLM TNDXLM TRYXLM TTDXLM TWDXLM TZSXLM UAHXLM UGXXLM UYUXLM UZSXLM VESXLM VNDXLM XAFXLM XOFXLM ZARXLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi TND phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TND và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay