XNO/KGS: Chuyển đổi Nano (XNO) sang Kyrgystani Som (KGS)

Nano sang Kyrgystani Som

1 Nano có giá trị bằng bao nhiêu Kyrgystani Som?

1 XNO hiện đang có giá trị Лв79,1079
-Лв0,64800
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:47:10 31 thg 3, 2025

Thị trường XNO/KGS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XNO KGS

Tính đến hôm nay, 1 XNO bằng 79,1079 KGS, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Nano (XNO) đã giảm 11,00%. XNO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 17,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Nano (XNO) sang Kyrgystani Som (KGS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Лв77,9155
Giá theo thời gian thực: Лв79,1079
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Лв81,6048
*Dữ liệu thông tin thị trường XNO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв259,20
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Лв46,7424
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Лв10.540.988.116
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
133.248.290 XNO
Đọc thêm: Giá Nano (XNO)
Giá hiện tại của Nano (XNO) theo Kyrgystani Som (KGS) là Лв79,1079, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của NanoЛв259,20. Có 133.248.290 XNO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 133.248.290 XNO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Лв10.540.988.116.

Giá Nano theo KGS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kyrgystani Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Nano (XNO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kyrgystani Som (KGS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XNO ≈ 79,1079 KGS
Tìm hiểu thêm về XNO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XNO/KGS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 XNO được có giá trị xấp xỉ 79,1079 KGS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Nano sẽ tương đương với khoảng 395,54 KGS. Mặt khác, nếu bạn có 1 Лв KGS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,012641 KGS, trong khi 50 Лв KGS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,63205 KGS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KGS và XNO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Nano đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 XNO đối với Kyrgystani Som là 81,6048 KGS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 77,9155 KGS.

Chuyển đổi Nano Kyrgystani Som

XNOXNOKGSKGS
1 XNO79,1079 KGS
5 XNO395,54 KGS
10 XNO791,08 KGS
20 XNO1.582,16 KGS
50 XNO3.955,39 KGS
100 XNO7.910,79 KGS
1.000 XNO79.107,87 KGS

Chuyển đổi Kyrgystani Som Nano

KGSKGSXNOXNO
1 KGS0,012641 XNO
5 KGS0,063205 XNO
10 KGS0,12641 XNO
20 KGS0,25282 XNO
50 KGS0,63205 XNO
100 KGS1,2641 XNO
1.000 KGS12,6410 XNO

Xem cách chuyển đổi XNO KGS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Nano sang Kyrgystani Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XNO sang KGS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XNO sang KGS trên OKX
Chuyển đổi XNO KGS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XNO sang KGS

Tỷ giá XNO KGS hôm nay là Лв79,1079.
Tỷ giá giao dịch XNO /KGS đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Nano có tổng cung lưu hành hiện là 133.248.290 XNO và tổng cung tối đa là 133.248.290 XNO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Nano, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Nano và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Лв theo Nano có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Nano thành Kyrgystani Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kyrgystani Som theo Nano , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XNO theo Kyrgystani Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Nano theo KGS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Nano sang Kyrgystani Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XNO sang KGS của chúng tôi biến việc chuyển đổi XNO sang KGS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XNO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KGS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Лв5 có giá trị 0,063205 XNO, trong khi 5 XNO có giá trị 395,54 theo KGS.