XRP/EGP: Chuyển đổi XRP (XRP) sang Egyptian Pound (EGP)

XRP sang Egyptian Pound

1 XRP có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?

1 XRP hiện đang có giá trị ج.م158,50
-ج.م9,3191
(-6,00%)
Cập nhật gần nhất: 14:49:42 18 thg 1, 2025

Thị trường XRP/EGP hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi XRP EGP

Tính đến hôm nay, 1 XRP bằng 158,50 EGP, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, XRP (XRP) đã tăng 34,00%. XRP đang có xu hướng đi lên, đang tăng 33,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá XRP (XRP) sang Egyptian Pound (EGP)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ج.م154,90
Giá theo thời gian thực: ج.م158,50
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ج.م168,63
*Dữ liệu thông tin thị trường XRP hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م171,56
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ج.م5,2266
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ج.م9.123.733.445.121
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
57.564.441.898 XRP
Đọc thêm: Giá XRP (XRP)
Giá hiện tại của XRP (XRP) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م158,50, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 34,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của XRPج.م171,56. Có 57.564.441.898 XRP hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 XRP, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م9.123.733.445.121.

Giá XRP theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch XRP (XRP) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 XRP ≈ 158,50 EGP
Tìm hiểu thêm về XRP
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi XRP/EGP

Based on the current rate, 1 XRP is valued at approximately 158,50 EGP. This means that acquiring 5 XRP would amount to around 792,48 EGP. Alternatively, if you have ج.م1 EGP, it would be equivalent to about 0,0063093 EGP, while ج.م50 EGP would translate to approximately 0,31547 EGP. These figures provide an indication of the exchange rate between EGP and XRP, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the XRP exchange rate has tăng by 34,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 XRP for Egyptian Pound being 168,63 EGP and the lowest value in the last 24 hours being 154,90 EGP.

Chuyển đổi XRP Egyptian Pound

XRPXRPEGPEGP
1 XRP158,50 EGP
5 XRP792,48 EGP
10 XRP1.584,96 EGP
20 XRP3.169,92 EGP
50 XRP7.924,80 EGP
100 XRP15.849,60 EGP
1.000 XRP158.496,0 EGP

Chuyển đổi Egyptian Pound XRP

EGPEGPXRPXRP
1 EGP0,0063093 XRP
5 EGP0,031547 XRP
10 EGP0,063093 XRP
20 EGP0,12619 XRP
50 EGP0,31547 XRP
100 EGP0,63093 XRP
1.000 EGP6,3093 XRP

Xem cách chuyển đổi XRP EGP chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi XRP sang Egyptian Pound
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi XRP sang EGP
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi XRP sang EGP trên OKX
Chuyển đổi XRP EGP
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi XRP sang EGP

Tỷ giá XRP EGP hôm nay là ج.م158,50.
Tỷ giá giao dịch XRP /EGP đã biến động -6,00% trong 24h qua.
XRP có tổng cung lưu hành hiện là 57.564.441.898 XRP và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 XRP.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về XRP, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá XRP và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo XRP có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi XRP thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo XRP , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 XRP theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của XRP theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi XRP sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính XRP sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi XRP sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng XRP và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,031547 XRP, trong khi 5 XRP có giá trị 792,48 theo EGP.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay