ZERO/KES: Chuyển đổi ZeroLend (ZERO) sang Kenyan Shilling (KES)
ZeroLend sang Kenyan Shilling
1 ZeroLend có giá trị bằng bao nhiêu Kenyan Shilling?
1 ZERO hiện đang có giá trị K.Sh0,014470
+K.Sh0,00010877
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 10:45:29 31 thg 3, 2025
Thị trường ZERO/KES hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZERO KES
Tính đến hôm nay, 1 ZERO bằng 0,014470 KES, tăng 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ZeroLend (ZERO) đã giảm 0,00%. ZERO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 49,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ZeroLend (ZERO) sang Kenyan Shilling (KES)
Giá thấp nhất 24h
K.Sh0,013803Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
K.Sh0,016315Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZERO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ZeroLend (ZERO)
Giá hiện tại của ZeroLend (ZERO) theo Kenyan Shilling (KES) là K.Sh0,014470, với tăng 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ZeroLend là K.Sh0,34549. Có 67.250.871.701 ZERO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K.Sh973.098.848.
Giá ZeroLend theo KES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kenyan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZeroLend (ZERO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kenyan Shilling (KES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ZeroLend là K.Sh0,34549. Có 67.250.871.701 ZERO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng K.Sh973.098.848.
Giá ZeroLend theo KES được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Kenyan Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ZeroLend (ZERO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Kenyan Shilling (KES) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZERO/KES
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ZERO được có giá trị xấp xỉ 0,014470 KES . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ZeroLend sẽ tương đương với khoảng 0,072348 KES. Mặt khác, nếu bạn có 1 K.Sh KES, nó sẽ tương đương với khoảng 69,1100 KES, trong khi 50 K.Sh KES sẽ tương đương với xấp xỉ 3.455,50 KES. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa KES và ZERO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZeroLend đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZERO đối với Kenyan Shilling là 0,016315 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,013803 KES.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ZeroLend đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ZERO đối với Kenyan Shilling là 0,016315 KES và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,013803 KES.
Chuyển đổi ZeroLend Kenyan Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 ZERO | 0,014470 KES |
5 ZERO | 0,072348 KES |
10 ZERO | 0,14470 KES |
20 ZERO | 0,28939 KES |
50 ZERO | 0,72348 KES |
100 ZERO | 1,4470 KES |
1.000 ZERO | 14,4697 KES |
Chuyển đổi Kenyan Shilling ZeroLend
![]() | ![]() |
---|---|
1 KES | 69,1100 ZERO |
5 KES | 345,55 ZERO |
10 KES | 691,10 ZERO |
20 KES | 1.382,20 ZERO |
50 KES | 3.455,50 ZERO |
100 KES | 6.911,00 ZERO |
1.000 KES | 69.110,03 ZERO |
Xem cách chuyển đổi ZERO KES chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi ZERO KES
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZERO sang KES
Tỷ giá ZERO KES hôm nay là K.Sh0,014470.
Tỷ giá giao dịch ZERO /KES đã biến động 1,00% trong 24h qua.
ZeroLend có tổng cung lưu hành hiện là 67.250.871.701 ZERO và tổng cung tối đa là 100.000.000.000 ZERO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ZeroLend, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ZeroLend và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 K.Sh theo ZeroLend có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ZeroLend thành Kenyan Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Kenyan Shilling theo ZeroLend , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZERO theo Kenyan Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ZeroLend theo KES, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ZeroLend sang Kenyan Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZERO sang KES của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZERO sang KES nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZERO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KES. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,K.Sh5 có giá trị 345,55 ZERO, trong khi 5 ZERO có giá trị 0,072348 theo KES.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZERO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZERO và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZERO USDZERO AEDZERO ALLZERO AMDZERO ANGZERO ARSZERO AUDZERO AZNZERO BAMZERO BBDZERO BDTZERO BGNZERO BHDZERO BMDZERO BNDZERO BOBZERO BRLZERO BWPZERO BYNZERO CADZERO CHFZERO CLPZERO CNYZERO COPZERO CRCZERO CZKZERO DJFZERO DKKZERO DOPZERO DZDZERO EGPZERO ETBZERO EURZERO GBPZERO GELZERO GHSZERO GTQZERO HKDZERO HNLZERO HRKZERO HUFZERO IDRZERO ILSZERO INRZERO IQDZERO ISKZERO JMDZERO JODZERO JPYZERO KESZERO KGSZERO KHRZERO KRWZERO KWDZERO KYDZERO KZTZERO LAKZERO LBPZERO LKRZERO LRDZERO MADZERO MDLZERO MKDZERO MMKZERO MNTZERO MOPZERO MURZERO MXNZERO MYRZERO MZNZERO NADZERO NIOZERO NOKZERO NPRZERO NZDZERO OMRZERO PABZERO PENZERO PGKZERO PHPZERO PKRZERO PLNZERO PYGZERO QARZERO RSDZERO RUBZERO RWFZERO SARZERO SDGZERO SEKZERO SGDZERO SOSZERO TJSZERO TNDZERO TRYZERO TTDZERO TWDZERO TZSZERO UAHZERO UGXZERO UYUZERO UZSZERO VESZERO VNDZERO XAFZERO XOFZERO ZARZERO ZMW
Giao dịch chuyển đổi KES phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KES và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay