ZIL/ISK: Chuyển đổi Zilliqa (ZIL) sang Icelandic Króna (ISK)
Zilliqa sang Icelandic Króna
1 Zilliqa có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 ZIL hiện đang có giá trị kr2,9385
-kr0,17741
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 21:23:09 19 thg 1, 2025
Thị trường ZIL/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ZIL ISK
Tính đến hôm nay, 1 ZIL bằng 2,9385 ISK, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Zilliqa (ZIL) đã giảm 2,00%. ZIL đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Zilliqa (ZIL) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr2,8188Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr3,1792Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ZIL hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Zilliqa (ZIL)
Giá hiện tại của Zilliqa (ZIL) theo Icelandic Króna (ISK) là kr2,9385, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là kr36,1374. Có 19.423.127.482 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr57.074.241.806.
Giá Zilliqa theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Zilliqa là kr36,1374. Có 19.423.127.482 ZIL hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr57.074.241.806.
Giá Zilliqa theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Zilliqa (ZIL) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ZIL/ISK
Based on the current rate, 1 ZIL is valued at approximately 2,9385 ISK. This means that acquiring 5 Zilliqa would amount to around 14,6923 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,34031 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 17,0157 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and ZIL, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Icelandic Króna being 3,1792 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 2,8188 ISK.
In the last 7 days, the Zilliqa exchange rate has giảm by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ZIL for Icelandic Króna being 3,1792 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 2,8188 ISK.
Chuyển đổi Zilliqa Icelandic Króna
ZIL | ISK |
---|---|
1 ZIL | 2,9385 ISK |
5 ZIL | 14,6923 ISK |
10 ZIL | 29,3847 ISK |
20 ZIL | 58,7694 ISK |
50 ZIL | 146,92 ISK |
100 ZIL | 293,85 ISK |
1.000 ZIL | 2.938,47 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Zilliqa
ISK | ZIL |
---|---|
1 ISK | 0,34031 ZIL |
5 ISK | 1,7016 ZIL |
10 ISK | 3,4031 ZIL |
20 ISK | 6,8063 ZIL |
50 ISK | 17,0157 ZIL |
100 ISK | 34,0313 ZIL |
1.000 ISK | 340,31 ZIL |
Xem cách chuyển đổi ZIL ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ZIL ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ZIL sang ISK
Tỷ giá ZIL ISK hôm nay là kr2,9385.
Tỷ giá giao dịch ZIL /ISK đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Zilliqa có tổng cung lưu hành hiện là 19.423.127.482 ZIL và tổng cung tối đa là 21.000.000.000 ZIL.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Zilliqa, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Zilliqa và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Zilliqa có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Zilliqa thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Zilliqa , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ZIL theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Zilliqa theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Zilliqa sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ZIL sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ZIL sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ZIL và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 1,7016 ZIL, trong khi 5 ZIL có giá trị 14,6923 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ZIL phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ZIL và các loại tiền pháp định phổ biến.
ZIL USDZIL AEDZIL ALLZIL AMDZIL ANGZIL ARSZIL AUDZIL AZNZIL BAMZIL BBDZIL BDTZIL BGNZIL BHDZIL BMDZIL BNDZIL BOBZIL BRLZIL BWPZIL BYNZIL CADZIL CHFZIL CLPZIL CNYZIL COPZIL CRCZIL CZKZIL DJFZIL DKKZIL DOPZIL DZDZIL EGPZIL ETBZIL EURZIL GBPZIL GELZIL GHSZIL GTQZIL HKDZIL HNLZIL HRKZIL HUFZIL IDRZIL ILSZIL INRZIL IQDZIL ISKZIL JMDZIL JODZIL JPYZIL KESZIL KGSZIL KHRZIL KRWZIL KWDZIL KYDZIL KZTZIL LAKZIL LBPZIL LKRZIL LRDZIL MADZIL MDLZIL MKDZIL MMKZIL MNTZIL MOPZIL MURZIL MXNZIL MYRZIL MZNZIL NADZIL NIOZIL NOKZIL NPRZIL NZDZIL OMRZIL PABZIL PENZIL PGKZIL PHPZIL PKRZIL PLNZIL PYGZIL QARZIL RSDZIL RWFZIL SARZIL SDGZIL SEKZIL SGDZIL SOSZIL THBZIL TJSZIL TNDZIL TRYZIL TTDZIL TWDZIL TZSZIL UAHZIL UGXZIL UYUZIL UZSZIL VESZIL VNDZIL XAFZIL XOFZIL ZARZIL ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay