OKX điều chỉnh cấp vị thế ký quỹ
Phát hành vào 31 thg 10, 2023Thời gian đọc: 34 phút
Để cải thiện tính thanh khoản của thị trường và giảm thiểu rủi ro, OKX sẽ điều chỉnh mức ký quỹ vị thế vào lúc 15:00 – 17:00 ngày 3/11/2023 (giờ Việt Nam).
Cụ thể như sau:
Cặp giao dịch | Cấp | Trước | Sau | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số tiền vay tối đa(Đồng yết giá) | Số tiền vay tối đa (USDT / USDC / BTC) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | Số tiền vay tối đa(Đồng yết giá) | Số tiền vay tối đa (USDT / USDC / BTC) | Tỷ lệ ký quỹ duy trì | Tỷ lệ ký quỹ ban đầu tối thiểu | Đòn bẩy tối đa | ||
AAVE/BTC | 1 | 30 | 0.10 | 10,00% | 33,00% | 3 | 6 | 0,015 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 60 | 0.20 | 15,00% | 50,00% | 2 | 7 | 0.020 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 90 | 0.30 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 8 | 0,025 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 30 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,1 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 6 hợp đồng so với bậc vị thế trước đór | Tăng thêm 0.015 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ADA/USDC | 1 | 30.000 | 10.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 8.000 | 2.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 60.000 | 20.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 10.000 | 3.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 90.000 | 30.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 12.000 | 4.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 30.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 8.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 2.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ADA/USDT | 1 | 150.000 | 50.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 60.000 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 300.000 | 100.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 80.000 | 20.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 450.000 | 150.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 100.000 | 25.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 150.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 50.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 60.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 15.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
APT/USDC | 1 | 1.000 | 10.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 300 | 2.500 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 2.000 | 20.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 400 | 3.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 3.000 | 30.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 500 | 4.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 1.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 300 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 2.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
APT/USDT | 1 | 12.000 | 100.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 5.000 | 30.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 24.000 | 200.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 6.000 | 40.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 36.000 | 300.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 8.000 | 50.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 12.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 100.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 5.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 30.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
AVAX/BTC | 1 | 300 | 0.30 | 10,00% | 33,00% | 3 | 60 | 0,025 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 600 | 0.60 | 15,00% | 50,00% | 2 | 70 | 0.030 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 900 | 0.90 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 80 | 0.035 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 300 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,3 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Increase by 60 from the previous tier | Increase by 0.025 from the previous tier | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
AVAX/USDC | 1 | 300 | 5.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 150 | 1.500 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 600 | 10.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 200 | 2.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 900 | 15.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 250 | 2.500 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 300 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 5.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 150 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
AVAX/USDT | 1 | 3.500 | 50.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 1.500 | 15.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 7.000 | 100.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 2.000 | 20.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 10.500 | 150.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 2.500 | 25.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 3.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 50.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 1.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 15.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BAL/USDT | 1 | 500 | 2.000 | 10,00% | 33,00% | 3 | 150 | 500 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 1.000 | 4.000 | 15,00% | 50,00% | 2 | 200 | 600 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 1.500 | 6.000 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 250 | 700 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 2.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 150 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BCH/USDC | 1 | 80 | 15.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 15 | 4.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 160 | 30.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 25 | 5.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 240 | 45.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 35 | 6.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 80 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 15.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 15 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 4.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BCH/USDT | 1 | 400 | 100.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 200 | 40.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 800 | 200.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 250 | 50.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 1.200 | 300.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 300 | 70.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 400 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 100.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 200 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 40.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BSV/BTC | 1 | 50 | 0.20 | 10,00% | 33,00% | 3 | 10 | 0,015 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 100 | 0.40 | 15,00% | 50,00% | 2 | 12 | 0.020 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 150 | 0.60 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 15 | 0,025 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 50 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,2 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0.015 hợp đồng so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BTC/USDC | 1 | 5 | 200.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 2 | 70.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 10 | 400.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 3 | 90.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 15 | 600.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 4 | 120.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 5 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 200.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 2 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 70.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
BTC/USDT | 1 | 35 | 1.000.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 20 | 700.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 70 | 2.000.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 25 | 800.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 105 | 3.000.00010,00% | 20,00% | 5 | 30 | 1.000.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | ||
4 | Tăng thêm 35 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1.000.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 20 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 700.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CEL/USDT | 1 | 10.000 | 2.000 | 10,00% | 33,00% | 3 | 4.000 | 600 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 20.000 | 4.000 | 15,00% | 50,00% | 2 | 5.000 | 800 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 30.000 | 6.000 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 6.000 | 1.000 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 2.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 4.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 600 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CFX/USDT | 1 | 100.000 | 4.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 100.000 | 8.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 200.000 | 8.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 150.000 | 10.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 300.000 | 12.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 200.000 | 12.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 100.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 4.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 100.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 8.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CHZ/BTC | 1 | 20.000 | 0.10 | 10,00% | 33,00% | 3 | 10.000 | 0.050 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 40.000 | 0.20 | 15,00% | 50,00% | 2 | 20.000 | 0.060 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 60.000 | 0.30 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 30.000 | 0.070 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 20.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,1 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,05 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CRO/BTC | 1 | 10.000 | 0,03 | 10,00% | 33,00% | 3 | 2.000 | 0.003 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 20.000 | 0,06 | 15,00% | 50,00% | 2 | 2.200 | 0.004 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 30.000 | 0,09 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 2.500 | 0.005 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,03 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 2.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,003 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CRV/BTC | 1 | 2.500 | 0.10 | 10,00% | 33,00% | 3 | 400 | 0.010 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 5.000 | 0.20 | 15,00% | 50,00% | 2 | 450 | 0.012 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 7.500 | 0.30 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 500 | 0,015 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 2.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,1 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 400 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,01 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
CVC/USDT | 1 | 20.000 | 2.000 | 10,00% | 33,00% | 3 | 10.000 | 1.000 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 40.000 | 4.000 | 15,00% | 50,00% | 2 | 12.000 | 1.200 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 60.000 | 6.000 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 15.000 | 1.500 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 20.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 2.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DASH/BTC | 1 | 30 | 0.10 | 10,00% | 33,00% | 3 | 5 | 0.010 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 60 | 0.20 | 15,00% | 50,00% | 2 | 7 | 0.012 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 90 | 0.30 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 10 | 0,015 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 30 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,1 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 5 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 0,01 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOGE/USDC | 1 | 150.000 | 15.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 45.000 | 3.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 300.000 | 30.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 55.000 | 4.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 450.000 | 45.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 65.000 | 6.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 150.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 15.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 45.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 3.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOGE/USDT | 1 | 1.200.000 | 70.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 600.000 | 40.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 2.400.000 | 140.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 700.000 | 45.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 3.600.000 | 210.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 800.000 | 50.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 1.200.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 70.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 600.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 40.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOT/BTC | 1 | 800 | 0.30 | 10,00% | 33,00% | 3 | 200 | 0,025 | 3,00% | 33,00% | 3 |
2 | 1.600 | 0.60 | 15,00% | 50,00% | 2 | 250 | 0.030 | 5,00% | 50,00% | 2 | |
3 | 2.400 | 0.90 | 30,00% | 67,00% | 1,5 | 300 | 0.040 | 6.00% | 67,00% | 1,5 | |
4 | Tăng thêm 800 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 0,3 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 200 so với cấp vị thế trước đó | Increase by 0.025 from the previous tier | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOT/USDC | 1 | 1.200 | 5.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 300 | 1.500 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 2.400 | 10.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 400 | 2.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 3.600 | 15.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 500 | 2.500 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 1.200 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 5.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 300 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
DOT/USDT | 1 | 10.000 | 50.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 3.000 | 12.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 20.000 | 100.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 4.000 | 15.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 30.000 | 150.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 5.000 | 20.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 10.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 50.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 3.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 12.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
EOS/USDT | 1 | 120.000 | 100.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 30.000 | 25.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 240.000 | 200.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 40.000 | 30.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 360.000 | 300.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 50.000 | 40.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 120.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 100.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 25.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETC/USDC | 1 | 400 | 6.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 100 | 1.500 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 800 | 12.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 150 | 2.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 1.200 | 18.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 200 | 2.500 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 400 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 6.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 100 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1.500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETC/USDT | 1 | 5.000 | 100.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 2.000 | 30.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 10.000 | 200.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 2.500 | 40.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 15.000 | 300.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 3.000 | 50.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 5.000 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 100.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 2.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 30.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETH/BTC | 1 | 125 | 5 | 3,00% | 10,00% | 10 | 40 | 1.50 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 250 | 10 | 6,25% | 12,50% | 8 | 45 | 2.00 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 375 | 15 | 10,00% | 20,00% | 5 | 50 | 2.50 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 125 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 5 so với bậc vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 40 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,5 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETH/USDC | 1 | 100 | 200.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 30 | 50.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 200 | 400.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 40 | 60.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 300 | 600.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 50 | 80.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 100 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 200.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 30 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 50.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | |
ETH/USDT | 1 | 500 | 800.000 | 3,00% | 10,00% | 10 | 250 | 400.000 | 2,00% | 10,00% | 10 |
2 | 1.000 | 1.600.000 | 6,25% | 12,50% | 8 | 300 | 500.000 | 2,50% | 12,50% | 8 | |
3 | 1.500 | 2.400.000 | 10,00% | 20,00% | 5 | 350 | 600.000 | 3,00% | 20,00% | 5 | |
4 | Tăng thêm 500 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 800.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này | Tăng thêm 250 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 400.000 so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Tăng thêm 1,00% so với cấp vị thế trước đó | Đòn bẩy tối đa của bậc vị thế này |