CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
ACH
BACH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ACHUSDT
76,64+93,24%-0,766%-0,018%+0,07%14,60 Tr--
MOVE
BMOVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOVEUSDT
51,80+63,03%-0,518%-0,057%+0,04%12,41 Tr--
GMT
BGMT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GMTUSDT
43,43+52,84%-0,434%-0,008%-0,16%8,08 Tr--
AGLD
BAGLD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AGLDUSDT
27,57+33,55%-0,276%-0,026%+0,03%3,33 Tr--
DUCK
BHợp đồng vĩnh cửu DUCKUSDT
GDUCK/USDT
24,68+30,02%+0,247%-0,044%+0,24%2,89 Tr--
SWEAT
BSWEAT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SWEATUSDT
24,58+29,90%-0,246%-0,064%+0,09%679,27 N--
AXS
BAXS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AXSUSDT
23,46+28,54%-0,235%-0,004%+0,03%5,20 Tr--
ATH
BATH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATHUSDT
19,71+23,98%-0,197%-0,019%+0,08%3,50 Tr--
SONIC
BSONIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SONICUSDT
18,69+22,74%-0,187%-0,023%-0,04%3,21 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
18,13+22,06%-0,181%-0,001%-0,02%569,67 N--
LOOKS
BHợp đồng vĩnh cửu LOOKSUSDT
GLOOKS/USDT
17,53+21,33%+0,175%+0,055%-0,06%3,79 Tr--
MAJOR
BHợp đồng vĩnh cửu MAJORUSDT
GMAJOR/USDT
16,55+20,14%+0,166%-0,003%+0,11%2,29 Tr--
ALPHA
BALPHA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ALPHAUSDT
15,11+18,39%-0,151%-0,001%+0,00%504,96 N--
VINE
BVINE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu VINEUSDT
14,54+17,70%-0,145%+0,083%+0,08%9,44 Tr--
NC
BHợp đồng vĩnh cửu NCUSDT
GNC/USDT
14,16+17,23%+0,142%+0,006%+0,01%2,33 Tr--
ZRX
BZRX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZRXUSDT
13,79+16,78%-0,138%+0,015%-0,15%1,69 Tr--
ETHW
BHợp đồng vĩnh cửu ETHWUSDT
GETHW/USDT
13,32+16,21%+0,133%+0,009%-0,04%3,27 Tr--
SLERF
BHợp đồng vĩnh cửu SLERFUSDT
GSLERF/USDT
13,08+15,91%+0,131%+0,020%-0,10%1,82 Tr--
S
BS/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SUSDT
12,74+15,50%-0,127%-0,010%+0,12%3,05 Tr--
CVX
BHợp đồng vĩnh cửu CVXUSDT
GCVX/USDT
12,29+14,95%+0,123%+0,006%+0,46%1,87 Tr--
CHZ
BCHZ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu CHZUSDT
12,25+14,90%-0,123%+0,001%-0,01%3,64 Tr--
KISHU
BKISHU/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KISHUUSDT
11,53+14,03%-0,115%-0,063%+0,16%466,58 N--
ICX
BHợp đồng vĩnh cửu ICXUSDT
GICX/USDT
11,52+14,02%+0,115%+0,018%-0,03%655,60 N--
GOAT
BHợp đồng vĩnh cửu GOATUSDT
GGOAT/USDT
10,89+13,25%+0,109%+0,011%-0,13%7,36 Tr--
OM
BHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
GOM/USDT
10,86+13,22%+0,109%+0,000%-0,02%37,06 Tr--
ULTI
BULTI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ULTIUSDT
10,62+12,92%-0,106%-0,010%+0,00%1,70 Tr--
GODS
BHợp đồng vĩnh cửu GODSUSDT
GGODS/USDT
9,81+11,93%+0,098%+0,012%-0,03%442,80 N--
TNSR
BTNSR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu TNSRUSDT
9,65+11,74%-0,097%-0,039%+0,14%2,07 Tr--
BIO
BHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
GBIO/USDT
9,58+11,66%+0,096%+0,003%+0,02%3,86 Tr--