Khối1021844
Hash khối:
0x00211a19746234a57e531409022307649b286135c03c8d134e3a55cc39182bbb
04:54:23 29/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x4de7c3f6ba163079441e8323cfa2ca29a24e5be28aca427296e60f2dd4a3069