Khối1022803
Hash khối:
0x0244e52f6e96e670677fed5f7d284b0b70c932af293eeeb85416c5a391d0f759
13:21:50 29/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x37d00c77771154ea9a94e13d182a914a121c81eb8d5f59cdca8107e3ac3347