Khối1022864
Hash khối:
0x00fa5e3954cccfbb966f374c50f3a758f239242655aa61736657aab12a71108d
13:55:06 29/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0xe3cc7d174d81730362eef6150d374ce56d0f77dedc3b078199d030721af4fc