Khối1025630
Hash khối:
0x04a6f43e0a2521c6f037d887fb4b018f42533aea7387a3c9b1883b8897e2e23d
14:08:14 30/12/2024
Trạng thái
ACCEPTED_ON_L2
Hash Txn L1
--
Trình sắp xếp thứ tự
Giá trị băm nút gốc của cây trạng thái
0x3c6c5646764ad10dd34425da8bf64664f43ce76693e8e7f4b5c950aa4984c7e