Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRX | 6,356 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 8.888,88 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0,283 | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRX | 36,50015 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000009 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
23:26:03 21/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX |