Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 35 | 0,268 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 15 | 0,268 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 23 | 0,268 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 1.136,74 | 1,291 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,5 | 0TRX | |||||
11:51:54 23/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX |