Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 51,773682 | 1 | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 34,964 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,35 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000006 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 107,291468 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000003 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRC-10 | 1.000 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Chuyển TRX | 99 | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:14:27 03/01/2025 | Kích hoạt hợp đồng | 500 | 0,48514 |