Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
02:34:45 15/12/2024 | Chuyển TRX | 40 | 1 | |||||
02:34:45 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,49985 | |||||
02:34:45 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:45 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 40 | 0,268 | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 39,99996 | 1 | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,346 | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Chuyển TRX | 101,102102 | 0,268 | |||||
02:34:42 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 |