Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 888,8 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 4,7 | 0,268 | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 2.491,55925 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 1.359,660505 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 2,35 | 0,268 | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 1.280,000002 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 350,161025 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000005 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 2,35 | 0,268 | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 11.999,100001 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 67,031901 | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Chuyển TRX | 1 | 0,267 | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
15:00:15 17/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX |