Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 135 | 0,268 | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,35 | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 11,736 | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 3 | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 1.050 | 0,269 | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
22:47:39 15/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000007 | 0TRX |