Giao dịch
Hash giao dịch | Khối | Ngày giờ | Từ | Đến | Loại giao dịch | Số lượng | Phí giao dịch | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 2 | 1,1 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000002 | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRC-10 | 1.100 | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 0,345 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Ủy quyền tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,711082 | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,01 | 1 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 28,35985 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Kích hoạt hợp đồng | 0TRX | 13,84485 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0,265 | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Nhận lại tài nguyên | 0TRX | 0TRX | |||||
08:24:57 17/12/2024 | Chuyển TRX | 0,000001 | 0TRX |