ACA/DKK: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Danish Krone (DKK)

Acala sang Danish Krone

1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?

1 ACA hiện đang có giá trị Kr0,25930
-Kr0,01020
(-4,00%)
Cập nhật gần nhất: 05:06:06 30 thg 3, 2025

Thị trường ACA/DKK hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi ACA DKK

Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 0,25930 DKK, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã giảm 13,00%. ACA đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 20,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Acala (ACA) sang Danish Krone (DKK)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
Kr0,25751
Giá theo thời gian thực: Kr0,25930
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
Kr0,27908
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr18,7912
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Kr0,21327
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Kr302.517.605
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
1.166.666.660 ACA
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Danish Krone (DKK) là Kr0,25930, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 13,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của AcalaKr18,7912. Có 1.166.666.660 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr302.517.605.

Giá Acala theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 ACA ≈ 0,25930 DKK
Tìm hiểu thêm về ACA
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi ACA/DKK

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ACA được có giá trị xấp xỉ 0,25930 DKK . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Acala sẽ tương đương với khoảng 1,2965 DKK. Mặt khác, nếu bạn có 1 Kr DKK, nó sẽ tương đương với khoảng 3,8565 DKK, trong khi 50 Kr DKK sẽ tương đương với xấp xỉ 192,83 DKK. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa DKK và ACA, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Acala đã giảm thêm 13,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ACA đối với Danish Krone là 0,27908 DKK và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,25751 DKK.

Chuyển đổi Acala Danish Krone

ACAACADKKDKK
1 ACA0,25930 DKK
5 ACA1,2965 DKK
10 ACA2,5930 DKK
20 ACA5,1860 DKK
50 ACA12,9650 DKK
100 ACA25,9301 DKK
1.000 ACA259,30 DKK

Chuyển đổi Danish Krone Acala

DKKDKKACAACA
1 DKK3,8565 ACA
5 DKK19,2826 ACA
10 DKK38,5652 ACA
20 DKK77,1305 ACA
50 DKK192,83 ACA
100 DKK385,65 ACA
1.000 DKK3.856,52 ACA

Xem cách chuyển đổi ACA DKK chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Acala sang Danish Krone
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi ACA sang DKK
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi ACA sang DKK trên OKX
Chuyển đổi ACA DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang DKK

Tỷ giá ACA DKK hôm nay là Kr0,25930.
Tỷ giá giao dịch ACA /DKK đã biến động -4,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.166.666.660 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 19,2826 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1,2965 theo DKK.