ACA/KHR: Chuyển đổi Acala (ACA) sang Cambodian Riel (KHR)
Acala sang Cambodian Riel
1 Acala có giá trị bằng bao nhiêu Cambodian Riel?
1 ACA hiện đang có giá trị ៛362,90
-៛21,5679
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 15:48:06 18 thg 1, 2025
Thị trường ACA/KHR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ACA KHR
Tính đến hôm nay, 1 ACA bằng 362,90 KHR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Acala (ACA) đã tăng 2,00%. ACA đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Acala (ACA) sang Cambodian Riel (KHR)
Giá thấp nhất 24h
៛358,86Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
៛416,13Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ACA hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Acala (ACA)
Giá hiện tại của Acala (ACA) theo Cambodian Riel (KHR) là ៛362,90, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và tăng 2,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là ៛11.014,18. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛413.250.482.495.
Giá Acala theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Acala là ៛11.014,18. Có 1.138.749.994 ACA hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.600.000.000 ACA, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ៛413.250.482.495.
Giá Acala theo KHR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Cambodian Riel sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Acala (ACA) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Cambodian Riel (KHR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ACA/KHR
Based on the current rate, 1 ACA is valued at approximately 362,90 KHR. This means that acquiring 5 Acala would amount to around 1.814,49 KHR. Alternatively, if you have ៛1 KHR, it would be equivalent to about 0,0027556 KHR, while ៛50 KHR would translate to approximately 0,13778 KHR. These figures provide an indication of the exchange rate between KHR and ACA, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Cambodian Riel being 416,13 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 358,86 KHR.
In the last 7 days, the Acala exchange rate has tăng by 2,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 ACA for Cambodian Riel being 416,13 KHR and the lowest value in the last 24 hours being 358,86 KHR.
Chuyển đổi Acala Cambodian Riel
ACA | KHR |
---|---|
1 ACA | 362,90 KHR |
5 ACA | 1.814,49 KHR |
10 ACA | 3.628,98 KHR |
20 ACA | 7.257,97 KHR |
50 ACA | 18.144,92 KHR |
100 ACA | 36.289,83 KHR |
1.000 ACA | 362.898,3 KHR |
Chuyển đổi Cambodian Riel Acala
KHR | ACA |
---|---|
1 KHR | 0,0027556 ACA |
5 KHR | 0,013778 ACA |
10 KHR | 0,027556 ACA |
20 KHR | 0,055112 ACA |
50 KHR | 0,13778 ACA |
100 KHR | 0,27556 ACA |
1.000 KHR | 2,7556 ACA |
Xem cách chuyển đổi ACA KHR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi ACA KHR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ACA sang KHR
Tỷ giá ACA KHR hôm nay là ៛362,90.
Tỷ giá giao dịch ACA /KHR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Acala có tổng cung lưu hành hiện là 1.138.749.994 ACA và tổng cung tối đa là 1.600.000.000 ACA.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Acala, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Acala và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ៛ theo Acala có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Acala thành Cambodian Riel, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Cambodian Riel theo Acala , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ACA theo Cambodian Riel thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Acala theo KHR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Acala sang Cambodian Riel và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ACA sang KHR của chúng tôi biến việc chuyển đổi ACA sang KHR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ACA và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo KHR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,៛5 có giá trị 0,013778 ACA, trong khi 5 ACA có giá trị 1.814,49 theo KHR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ACA phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ACA và các loại tiền pháp định phổ biến.
ACA USDACA AEDACA ALLACA AMDACA ANGACA ARSACA AUDACA AZNACA BAMACA BBDACA BDTACA BGNACA BHDACA BMDACA BNDACA BOBACA BRLACA BWPACA BYNACA CADACA CHFACA CLPACA CNYACA COPACA CRCACA CZKACA DJFACA DKKACA DOPACA DZDACA EGPACA ETBACA EURACA GBPACA GELACA GHSACA GTQACA HKDACA HNLACA HRKACA HUFACA IDRACA ILSACA INRACA IQDACA ISKACA JMDACA JODACA JPYACA KESACA KGSACA KHRACA KRWACA KWDACA KYDACA KZTACA LAKACA LBPACA LKRACA LRDACA MADACA MDLACA MKDACA MMKACA MNTACA MOPACA MURACA MXNACA MYRACA MZNACA NADACA NIOACA NOKACA NPRACA NZDACA OMRACA PABACA PENACA PGKACA PHPACA PKRACA PLNACA PYGACA QARACA RSDACA RWFACA SARACA SDGACA SEKACA SGDACA SOSACA THBACA TJSACA TNDACA TRYACA TTDACA TWDACA TZSACA UAHACA UGXACA UYUACA UZSACA VESACA VNDACA XAFACA XOFACA ZARACA ZMW
Giao dịch chuyển đổi KHR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa KHR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay