AZN/HBAR: Chuyển đổi Azerbaijani Manat (AZN) sang Hedera (HBAR)
Azerbaijani Manat sang Hedera
Hôm nay 1 AZN có giá trị bằng bao nhiêu Hedera?
1 Azerbaijani Manat hiện đang có giá trị 1,6521 HBAR HBAR
+0,057372 HBAR
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 11:10:32 19 thg 1, 2025
Thị trường AZN/HBAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi AZN HBAR
Tỷ giá AZN so với HBAR hôm nay là 1,6521 HBAR, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Hedera đã giảm 19,00% trong tuần qua. Hedera (HBAR) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 21,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Azerbaijani Manat (AZN) sang Hedera (HBAR)
Giá thấp nhất 24h
1,5572 HBARGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
1,7289 HBARGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường HBAR hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Hedera (HBAR)
Tỷ giá chuyển đổi AZN sang HBAR hôm nay hiện là 1,6521 HBAR. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và giảm 19,00% trong bảy ngày qua.
Giá Azerbaijani Manat sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Giá Azerbaijani Manat sang Hedera được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Hedera và các tiền mã hóa khác.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi AZN/HBAR
Based on the current rate, 1 HBAR is valued at approximately 1,6521 AZN. This means that acquiring 5 Hedera would amount to around 8,2603 AZN. Alternatively, if you have ₼1 AZN, it would be equivalent to about 0,60530 AZN, while ₼50 AZN would translate to approximately 30,2651 AZN. These figures provide an indication of the exchange rate between AZN and HBAR, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Azerbaijani Manat being 1,7289 AZN and the lowest value in the last 24 hours being 1,5572 AZN.
In the last 7 days, the Hedera exchange rate has giảm by 19,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 4,00%, with the highest exchange rate of 1 HBAR for Azerbaijani Manat being 1,7289 AZN and the lowest value in the last 24 hours being 1,5572 AZN.
Chuyển đổi Hedera Azerbaijani Manat
AZN | HBAR |
---|---|
1 AZN | 1,6521 HBAR |
5 AZN | 8,2603 HBAR |
10 AZN | 16,5207 HBAR |
20 AZN | 33,0414 HBAR |
50 AZN | 82,6034 HBAR |
100 AZN | 165,21 HBAR |
1.000 AZN | 1.652,07 HBAR |
Chuyển đổi Azerbaijani Manat Hedera
HBAR | AZN |
---|---|
1 HBAR | 0,60530 AZN |
5 HBAR | 3,0265 AZN |
10 HBAR | 6,0530 AZN |
20 HBAR | 12,1060 AZN |
50 HBAR | 30,2651 AZN |
100 HBAR | 60,5302 AZN |
1.000 HBAR | 605,30 AZN |
Xem cách chuyển đổi AZN HBAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi AZN HBAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi AZN sang HBAR
Tỷ giá giao dịch AZN/HBAR hôm nay là 1,6521 HBAR. OKX cập nhật giá AZN sang HBAR theo thời gian thực.
Hedera có tổng cung lưu hành hiện là 38.266.149.211 HBAR và tổng cung tối đa là 50.000.000.000 HBAR.
Ngoài nắm giữ HBAR, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Hedera. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho HBAR là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của HBAR là ₼0,97699. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của HBAR là ₼0,60530.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Hedera, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Hedera và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₼ theo Hedera có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Hedera thành Azerbaijani Manat, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Azerbaijani Manat theo Hedera , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 HBAR theo Azerbaijani Manat thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Hedera theo AZN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Hedera sang Azerbaijani Manat và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính HBAR sang AZN của chúng tôi biến việc chuyển đổi HBAR sang AZN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng HBAR và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo AZN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₼5 có giá trị 3,0265 HBAR, trong khi 5 HBAR có giá trị 8,2603 theo AZN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi HBAR phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HBAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
HBAR USDHBAR AEDHBAR ALLHBAR AMDHBAR ANGHBAR ARSHBAR AUDHBAR AZNHBAR BAMHBAR BBDHBAR BDTHBAR BGNHBAR BHDHBAR BMDHBAR BNDHBAR BOBHBAR BRLHBAR BWPHBAR BYNHBAR CADHBAR CHFHBAR CLPHBAR CNYHBAR COPHBAR CRCHBAR CZKHBAR DJFHBAR DKKHBAR DOPHBAR DZDHBAR EGPHBAR ETBHBAR EURHBAR GBPHBAR GELHBAR GHSHBAR GTQHBAR HKDHBAR HNLHBAR HRKHBAR HUFHBAR IDRHBAR ILSHBAR INRHBAR IQDHBAR ISKHBAR JMDHBAR JODHBAR JPYHBAR KESHBAR KGSHBAR KHRHBAR KRWHBAR KWDHBAR KYDHBAR KZTHBAR LAKHBAR LBPHBAR LKRHBAR LRDHBAR MADHBAR MDLHBAR MKDHBAR MMKHBAR MNTHBAR MOPHBAR MURHBAR MXNHBAR MYRHBAR MZNHBAR NADHBAR NIOHBAR NOKHBAR NPRHBAR NZDHBAR OMRHBAR PABHBAR PENHBAR PGKHBAR PHPHBAR PKRHBAR PLNHBAR PYGHBAR QARHBAR RSDHBAR RWFHBAR SARHBAR SDGHBAR SEKHBAR SGDHBAR SOSHBAR THBHBAR TJSHBAR TNDHBAR TRYHBAR TTDHBAR TWDHBAR TZSHBAR UAHHBAR UGXHBAR UYUHBAR UZSHBAR VESHBAR VNDHBAR XAFHBAR XOFHBAR ZARHBAR ZMW
Giao dịch chuyển đổi AZN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa AZN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay