BGN/FLM: Chuyển đổi Bulgarian Lev (BGN) sang Flamingo (FLM)
Bulgarian Lev sang Flamingo
Hôm nay 1 BGN có giá trị bằng bao nhiêu Flamingo?
1 Bulgarian Lev hiện đang có giá trị 19,1503 FLM
+0,28768 FLM
(+2,00%)Cập nhật gần nhất: 23:22:34 1 thg 4, 2025
Thị trường BGN/FLM hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BGN FLM
Tỷ giá BGN so với FLM hôm nay là 19,1503 FLM, tăng 2,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Flamingo đã tăng 26,00% trong tuần qua. Flamingo (FLM) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 30,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bulgarian Lev (BGN) sang Flamingo (FLM)
Giá thấp nhất 24h
18,7984 FLMGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
19,7246 FLMGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường FLM hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Flamingo (FLM)
Tỷ giá chuyển đổi BGN sang FLM hôm nay hiện là 19,1503 FLM. Tỷ giá này đã tăng 2,00% trong 24h qua và tăng 26,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bulgarian Lev sang Flamingo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flamingo và các tiền mã hóa khác.
Giá Bulgarian Lev sang Flamingo được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Flamingo và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BGN/FLM
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 FLM được có giá trị xấp xỉ 19,1503 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Flamingo sẽ tương đương với khoảng 95,7515 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,052218 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 2,6109 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và FLM, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flamingo đã tăng thêm 26,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLM đối với Bulgarian Lev là 19,7246 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18,7984 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Flamingo đã tăng thêm 26,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 FLM đối với Bulgarian Lev là 19,7246 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 18,7984 BGN.
Chuyển đổi Flamingo Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 19,1503 FLM |
5 BGN | 95,7515 FLM |
10 BGN | 191,50 FLM |
20 BGN | 383,01 FLM |
50 BGN | 957,52 FLM |
100 BGN | 1.915,03 FLM |
1.000 BGN | 19.150,30 FLM |
Chuyển đổi Bulgarian Lev Flamingo
![]() | ![]() |
---|---|
1 FLM | 0,052218 BGN |
5 FLM | 0,26109 BGN |
10 FLM | 0,52218 BGN |
20 FLM | 1,0444 BGN |
50 FLM | 2,6109 BGN |
100 FLM | 5,2218 BGN |
1.000 FLM | 52,2185 BGN |
Xem cách chuyển đổi BGN FLM chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BGN FLM
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BGN sang FLM
Tỷ giá giao dịch BGN/FLM hôm nay là 19,1503 FLM. OKX cập nhật giá BGN sang FLM theo thời gian thực.
Flamingo có tổng cung lưu hành hiện là 609.414.734 FLM và tổng cung tối đa là 609.414.734 FLM.
Ngoài nắm giữ FLM, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Flamingo. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho FLM là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của FLM là лв2,2623. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của FLM là лв0,052218.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Flamingo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Flamingo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Flamingo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Flamingo thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo Flamingo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 FLM theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Flamingo theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Flamingo sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính FLM sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi FLM sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng FLM và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,26109 FLM, trong khi 5 FLM có giá trị 95,7515 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi FLM phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa FLM và các loại tiền pháp định phổ biến.
FLM USDFLM AEDFLM ALLFLM AMDFLM ANGFLM ARSFLM AUDFLM AZNFLM BAMFLM BBDFLM BDTFLM BGNFLM BHDFLM BMDFLM BNDFLM BOBFLM BRLFLM BWPFLM BYNFLM CADFLM CHFFLM CLPFLM CNYFLM COPFLM CRCFLM CZKFLM DJFFLM DKKFLM DOPFLM DZDFLM EGPFLM ETBFLM EURFLM GBPFLM GELFLM GHSFLM GTQFLM HKDFLM HNLFLM HRKFLM HUFFLM IDRFLM ILSFLM INRFLM IQDFLM ISKFLM JMDFLM JODFLM JPYFLM KESFLM KGSFLM KHRFLM KRWFLM KWDFLM KYDFLM KZTFLM LAKFLM LBPFLM LKRFLM LRDFLM MADFLM MDLFLM MKDFLM MMKFLM MNTFLM MOPFLM MURFLM MXNFLM MYRFLM MZNFLM NADFLM NIOFLM NOKFLM NPRFLM NZDFLM OMRFLM PABFLM PENFLM PGKFLM PHPFLM PKRFLM PLNFLM PYGFLM QARFLM RSDFLM RUBFLM RWFFLM SARFLM SDGFLM SEKFLM SGDFLM SOSFLM TJSFLM TNDFLM TRYFLM TTDFLM TWDFLM TZSFLM UAHFLM UGXFLM UYUFLM UZSFLM VESFLM VNDFLM XAFFLM XOFFLM ZARFLM ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay