OKB/BGN: Chuyển đổi OKB (OKB) sang Bulgarian Lev (BGN)
OKB sang Bulgarian Lev
1 OKB có giá trị bằng bao nhiêu Bulgarian Lev?
1 OKB hiện đang có giá trị лв87,0522
-лв1,6630
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 04:59:23 30 thg 3, 2025
Thị trường OKB/BGN hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OKB BGN
Tính đến hôm nay, 1 OKB bằng 87,0522 BGN, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OKB (OKB) đã giảm 7,00%. OKB đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 6,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OKB (OKB) sang Bulgarian Lev (BGN)
Giá thấp nhất 24h
лв86,7630Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
лв89,1671Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OKB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OKB (OKB)
Giá hiện tại của OKB (OKB) theo Bulgarian Lev (BGN) là лв87,0522, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 7,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là лв133,54. Có 128.694.346 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв11.203.130.394.
Giá OKB theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là лв133,54. Có 128.694.346 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв11.203.130.394.
Giá OKB theo BGN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Bulgarian Lev sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Bulgarian Lev (BGN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OKB/BGN
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OKB được có giá trị xấp xỉ 87,0522 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 OKB sẽ tương đương với khoảng 435,26 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,011487 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 0,57437 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và OKB, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OKB đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OKB đối với Bulgarian Lev là 89,1671 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 86,7630 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OKB đã giảm thêm 7,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 2,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OKB đối với Bulgarian Lev là 89,1671 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 86,7630 BGN.
Chuyển đổi OKB Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 OKB | 87,0522 BGN |
5 OKB | 435,26 BGN |
10 OKB | 870,52 BGN |
20 OKB | 1.741,04 BGN |
50 OKB | 4.352,61 BGN |
100 OKB | 8.705,22 BGN |
1.000 OKB | 87.052,23 BGN |
Chuyển đổi Bulgarian Lev OKB
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 0,011487 OKB |
5 BGN | 0,057437 OKB |
10 BGN | 0,11487 OKB |
20 BGN | 0,22975 OKB |
50 BGN | 0,57437 OKB |
100 BGN | 1,1487 OKB |
1.000 BGN | 11,4874 OKB |
Xem cách chuyển đổi OKB BGN chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OKB BGN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OKB sang BGN
Tỷ giá OKB BGN hôm nay là лв87,0522.
Tỷ giá giao dịch OKB /BGN đã biến động -2,00% trong 24h qua.
OKB có tổng cung lưu hành hiện là 128.694.346 OKB và tổng cung tối đa là 300.000.000 OKB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OKB, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OKB và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo OKB có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OKB thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo OKB , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OKB theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OKB theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OKB sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OKB sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi OKB sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OKB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,057437 OKB, trong khi 5 OKB có giá trị 435,26 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OKB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OKB và các loại tiền pháp định phổ biến.
OKB USDOKB AEDOKB ALLOKB AMDOKB ANGOKB ARSOKB AUDOKB AZNOKB BAMOKB BBDOKB BDTOKB BGNOKB BHDOKB BMDOKB BNDOKB BOBOKB BRLOKB BWPOKB BYNOKB CADOKB CHFOKB CLPOKB CNYOKB COPOKB CRCOKB CZKOKB DJFOKB DKKOKB DOPOKB DZDOKB EGPOKB ETBOKB EUROKB GBPOKB GELOKB GHSOKB GTQOKB HKDOKB HNLOKB HRKOKB HUFOKB IDROKB ILSOKB INROKB IQDOKB ISKOKB JMDOKB JODOKB JPYOKB KESOKB KGSOKB KHROKB KRWOKB KWDOKB KYDOKB KZTOKB LAKOKB LBPOKB LKROKB LRDOKB MADOKB MDLOKB MKDOKB MMKOKB MNTOKB MOPOKB MUROKB MXNOKB MYROKB MZNOKB NADOKB NIOOKB NOKOKB NPROKB NZDOKB OMROKB PABOKB PENOKB PGKOKB PHPOKB PKROKB PLNOKB PYGOKB QAROKB RSDOKB RUBOKB RWFOKB SAROKB SDGOKB SEKOKB SGDOKB SOSOKB TJSOKB TNDOKB TRYOKB TTDOKB TWDOKB TZSOKB UAHOKB UGXOKB UYUOKB UZSOKB VESOKB VNDOKB XAFOKB XOFOKB ZAROKB ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay