OKB/TZS: Chuyển đổi OKB (OKB) sang Tanzanian Shilling (TZS)
OKB sang Tanzanian Shilling
1 OKB có giá trị bằng bao nhiêu Tanzanian Shilling?
1 OKB hiện đang có giá trị T.Sh133.135,8
-T.Sh3.995,13
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 08:38:53 24 thg 3, 2025
Thị trường OKB/TZS hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi OKB TZS
Tính đến hôm nay, 1 OKB bằng 133.135,8 TZS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, OKB (OKB) đã tăng 5,00%. OKB đang có xu hướng đi lên, đang tăng 3,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá OKB (OKB) sang Tanzanian Shilling (TZS)
Giá thấp nhất 24h
T.Sh132.051,0Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
T.Sh137.580,7Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OKB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OKB (OKB)
Giá hiện tại của OKB (OKB) theo Tanzanian Shilling (TZS) là T.Sh133.135,8, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là T.Sh195.470,4. Có 128.694.346 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh17.133.822.337.602.
Giá OKB theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của OKB là T.Sh195.470,4. Có 128.694.346 OKB hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 300.000.000 OKB, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng T.Sh17.133.822.337.602.
Giá OKB theo TZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Tanzanian Shilling sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch OKB (OKB) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Tanzanian Shilling (TZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi OKB/TZS
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OKB được có giá trị xấp xỉ 133.135,8 TZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 OKB sẽ tương đương với khoảng 665.678,9 TZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 T.Sh TZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0000075111 TZS, trong khi 50 T.Sh TZS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,00037556 TZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa TZS và OKB, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OKB đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OKB đối với Tanzanian Shilling là 137.580,7 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 132.051,0 TZS.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OKB đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OKB đối với Tanzanian Shilling là 137.580,7 TZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 132.051,0 TZS.
Chuyển đổi OKB Tanzanian Shilling
![]() | ![]() |
---|---|
1 OKB | 133.135,8 TZS |
5 OKB | 665.678,9 TZS |
10 OKB | 1.331.358 TZS |
20 OKB | 2.662.716 TZS |
50 OKB | 6.656.789 TZS |
100 OKB | 13.313.578 TZS |
1.000 OKB | 133.135.782 TZS |
Chuyển đổi Tanzanian Shilling OKB
![]() | ![]() |
---|---|
1 TZS | 0,0000075111 OKB |
5 TZS | 0,000037556 OKB |
10 TZS | 0,000075111 OKB |
20 TZS | 0,00015022 OKB |
50 TZS | 0,00037556 OKB |
100 TZS | 0,00075111 OKB |
1.000 TZS | 0,0075111 OKB |
Xem cách chuyển đổi OKB TZS chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi OKB TZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi OKB sang TZS
Tỷ giá OKB TZS hôm nay là T.Sh133.135,8.
Tỷ giá giao dịch OKB /TZS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
OKB có tổng cung lưu hành hiện là 128.694.346 OKB và tổng cung tối đa là 300.000.000 OKB.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về OKB, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OKB và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 T.Sh theo OKB có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OKB thành Tanzanian Shilling, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Tanzanian Shilling theo OKB , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OKB theo Tanzanian Shilling thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OKB theo TZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OKB sang Tanzanian Shilling và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OKB sang TZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi OKB sang TZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OKB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo TZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,T.Sh5 có giá trị 0,000037556 OKB, trong khi 5 OKB có giá trị 665.678,9 theo TZS.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OKB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OKB và các loại tiền pháp định phổ biến.
OKB USDOKB AEDOKB ALLOKB AMDOKB ANGOKB ARSOKB AUDOKB AZNOKB BAMOKB BBDOKB BDTOKB BGNOKB BHDOKB BMDOKB BNDOKB BOBOKB BRLOKB BWPOKB BYNOKB CADOKB CHFOKB CLPOKB CNYOKB COPOKB CRCOKB CZKOKB DJFOKB DKKOKB DOPOKB DZDOKB EGPOKB ETBOKB EUROKB GBPOKB GELOKB GHSOKB GTQOKB HKDOKB HNLOKB HRKOKB HUFOKB IDROKB ILSOKB INROKB IQDOKB ISKOKB JMDOKB JODOKB JPYOKB KESOKB KGSOKB KHROKB KRWOKB KWDOKB KYDOKB KZTOKB LAKOKB LBPOKB LKROKB LRDOKB MADOKB MDLOKB MKDOKB MMKOKB MNTOKB MOPOKB MUROKB MXNOKB MYROKB MZNOKB NADOKB NIOOKB NOKOKB NPROKB NZDOKB OMROKB PABOKB PENOKB PGKOKB PHPOKB PKROKB PLNOKB PYGOKB QAROKB RSDOKB RUBOKB RWFOKB SAROKB SDGOKB SEKOKB SGDOKB SOSOKB THBOKB TJSOKB TNDOKB TRYOKB TTDOKB TWDOKB TZSOKB UAHOKB UGXOKB UYUOKB UZSOKB VESOKB VNDOKB XAFOKB XOFOKB ZAROKB ZMW
Giao dịch chuyển đổi TZS phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa TZS và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay