BGN/OKB: Chuyển đổi Bulgarian Lev (BGN) sang OKB (OKB)
Bulgarian Lev sang OKB
Hôm nay 1 BGN có giá trị bằng bao nhiêu OKB?
1 Bulgarian Lev hiện đang có giá trị 0,010957 OKB
+0,00013723 OKB
(+1,00%)Cập nhật gần nhất: 00:26:33 26 thg 3, 2025
Thị trường BGN/OKB hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BGN OKB
Tỷ giá BGN so với OKB hôm nay là 0,010957 OKB, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, OKB đã giảm 0,00% trong tuần qua. OKB (OKB) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 4,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bulgarian Lev (BGN) sang OKB (OKB)
Giá thấp nhất 24h
0,010756 OKBGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
0,011120 OKBGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường OKB hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá OKB (OKB)
Tỷ giá chuyển đổi BGN sang OKB hôm nay hiện là 0,010957 OKB. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 0,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bulgarian Lev sang OKB được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy OKB và các tiền mã hóa khác.
Giá Bulgarian Lev sang OKB được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy OKB và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BGN/OKB
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 OKB được có giá trị xấp xỉ 0,010957 BGN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 OKB sẽ tương đương với khoảng 0,054784 BGN. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв BGN, nó sẽ tương đương với khoảng 91,2678 BGN, trong khi 50 лв BGN sẽ tương đương với xấp xỉ 4.563,39 BGN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BGN và OKB, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OKB đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OKB đối với Bulgarian Lev là 0,011120 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,010756 BGN.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch OKB đã giảm thêm 0,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 OKB đối với Bulgarian Lev là 0,011120 BGN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 0,010756 BGN.
Chuyển đổi OKB Bulgarian Lev
![]() | ![]() |
---|---|
1 BGN | 0,010957 OKB |
5 BGN | 0,054784 OKB |
10 BGN | 0,10957 OKB |
20 BGN | 0,21914 OKB |
50 BGN | 0,54784 OKB |
100 BGN | 1,0957 OKB |
1.000 BGN | 10,9568 OKB |
Chuyển đổi Bulgarian Lev OKB
![]() | ![]() |
---|---|
1 OKB | 91,2678 BGN |
5 OKB | 456,34 BGN |
10 OKB | 912,68 BGN |
20 OKB | 1.825,36 BGN |
50 OKB | 4.563,39 BGN |
100 OKB | 9.126,78 BGN |
1.000 OKB | 91.267,77 BGN |
Xem cách chuyển đổi BGN OKB chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BGN OKB
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BGN sang OKB
Tỷ giá giao dịch BGN/OKB hôm nay là 0,010957 OKB. OKX cập nhật giá BGN sang OKB theo thời gian thực.
OKB có tổng cung lưu hành hiện là 128.694.346 OKB và tổng cung tối đa là 300.000.000 OKB.
Ngoài nắm giữ OKB, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của OKB. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho OKB là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của OKB là лв133,63. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của OKB là лв91,2678.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về OKB, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá OKB và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo OKB có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi OKB thành Bulgarian Lev, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bulgarian Lev theo OKB , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 OKB theo Bulgarian Lev thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của OKB theo BGN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi OKB sang Bulgarian Lev và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính OKB sang BGN của chúng tôi biến việc chuyển đổi OKB sang BGN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng OKB và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BGN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 456,34 OKB, trong khi 5 OKB có giá trị 0,054784 theo BGN.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi OKB phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa OKB và các loại tiền pháp định phổ biến.
OKB USDOKB AEDOKB ALLOKB AMDOKB ANGOKB ARSOKB AUDOKB AZNOKB BAMOKB BBDOKB BDTOKB BGNOKB BHDOKB BMDOKB BNDOKB BOBOKB BRLOKB BWPOKB BYNOKB CADOKB CHFOKB CLPOKB CNYOKB COPOKB CRCOKB CZKOKB DJFOKB DKKOKB DOPOKB DZDOKB EGPOKB ETBOKB EUROKB GBPOKB GELOKB GHSOKB GTQOKB HKDOKB HNLOKB HRKOKB HUFOKB IDROKB ILSOKB INROKB IQDOKB ISKOKB JMDOKB JODOKB JPYOKB KESOKB KGSOKB KHROKB KRWOKB KWDOKB KYDOKB KZTOKB LAKOKB LBPOKB LKROKB LRDOKB MADOKB MDLOKB MKDOKB MMKOKB MNTOKB MOPOKB MUROKB MXNOKB MYROKB MZNOKB NADOKB NIOOKB NOKOKB NPROKB NZDOKB OMROKB PABOKB PENOKB PGKOKB PHPOKB PKROKB PLNOKB PYGOKB QAROKB RSDOKB RUBOKB RWFOKB SAROKB SDGOKB SEKOKB SGDOKB SOSOKB TJSOKB TNDOKB TRYOKB TTDOKB TWDOKB TZSOKB UAHOKB UGXOKB UYUOKB UZSOKB VESOKB VNDOKB XAFOKB XOFOKB ZAROKB ZMW
Giao dịch chuyển đổi BGN phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BGN và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay