BHD/WLD: Chuyển đổi Bahraini Dinar (BHD) sang Worldcoin (WLD)
Bahraini Dinar sang Worldcoin
Hôm nay 1 BHD có giá trị bằng bao nhiêu Worldcoin?
1 Bahraini Dinar hiện đang có giá trị 3,3482 WLD
+0,27329 WLD
(+9,00%)Cập nhật gần nhất: 19:18:20 29 thg 3, 2025
Thị trường BHD/WLD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BHD WLD
Tỷ giá BHD so với WLD hôm nay là 3,3482 WLD, tăng 9,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Worldcoin đã tăng 5,00% trong tuần qua. Worldcoin (WLD) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 43,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Bahraini Dinar (BHD) sang Worldcoin (WLD)
Giá thấp nhất 24h
3,0371 WLDGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
3,3647 WLDGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường WLD hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Worldcoin (WLD)
Tỷ giá chuyển đổi BHD sang WLD hôm nay hiện là 3,3482 WLD. Tỷ giá này đã tăng 9,00% trong 24h qua và tăng 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá Bahraini Dinar sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.
Giá Bahraini Dinar sang Worldcoin được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Worldcoin và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BHD/WLD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 WLD được có giá trị xấp xỉ 3,3482 BHD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Worldcoin sẽ tương đương với khoảng 16,7412 BHD. Mặt khác, nếu bạn có 1 .د.ب BHD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,29867 BHD, trong khi 50 .د.ب BHD sẽ tương đương với xấp xỉ 14,9333 BHD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa BHD và WLD, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Bahraini Dinar là 3,3647 BHD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,0371 BHD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Worldcoin đã tăng thêm 5,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 9,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 WLD đối với Bahraini Dinar là 3,3647 BHD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,0371 BHD.
Chuyển đổi Worldcoin Bahraini Dinar
![]() | ![]() |
---|---|
1 BHD | 3,3482 WLD |
5 BHD | 16,7412 WLD |
10 BHD | 33,4823 WLD |
20 BHD | 66,9646 WLD |
50 BHD | 167,41 WLD |
100 BHD | 334,82 WLD |
1.000 BHD | 3.348,23 WLD |
Chuyển đổi Bahraini Dinar Worldcoin
![]() | ![]() |
---|---|
1 WLD | 0,29867 BHD |
5 WLD | 1,4933 BHD |
10 WLD | 2,9867 BHD |
20 WLD | 5,9733 BHD |
50 WLD | 14,9333 BHD |
100 WLD | 29,8665 BHD |
1.000 WLD | 298,67 BHD |
Xem cách chuyển đổi BHD WLD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi BHD WLD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BHD sang WLD
Tỷ giá giao dịch BHD/WLD hôm nay là 3,3482 WLD. OKX cập nhật giá BHD sang WLD theo thời gian thực.
Worldcoin có tổng cung lưu hành hiện là 1.211.313.982 WLD và tổng cung tối đa là 10.000.000.000 WLD.
Ngoài nắm giữ WLD, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Worldcoin. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho WLD là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của WLD là .د.ب4,4860. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của WLD là .د.ب0,29867.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Worldcoin, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Worldcoin và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 .د.ب theo Worldcoin có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Worldcoin thành Bahraini Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Bahraini Dinar theo Worldcoin , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 WLD theo Bahraini Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Worldcoin theo BHD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Worldcoin sang Bahraini Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính WLD sang BHD của chúng tôi biến việc chuyển đổi WLD sang BHD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng WLD và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo BHD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,.د.ب5 có giá trị 1,4933 WLD, trong khi 5 WLD có giá trị 16,7412 theo BHD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi WLD phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa WLD và các loại tiền pháp định phổ biến.
WLD USDWLD AEDWLD ALLWLD AMDWLD ANGWLD ARSWLD AUDWLD AZNWLD BAMWLD BBDWLD BDTWLD BGNWLD BHDWLD BMDWLD BNDWLD BOBWLD BRLWLD BWPWLD BYNWLD CADWLD CHFWLD CLPWLD CNYWLD COPWLD CRCWLD CZKWLD DJFWLD DKKWLD DOPWLD DZDWLD EGPWLD ETBWLD EURWLD GBPWLD GELWLD GHSWLD GTQWLD HKDWLD HNLWLD HRKWLD HUFWLD IDRWLD ILSWLD INRWLD IQDWLD ISKWLD JMDWLD JODWLD JPYWLD KESWLD KGSWLD KHRWLD KRWWLD KWDWLD KYDWLD KZTWLD LAKWLD LBPWLD LKRWLD LRDWLD MADWLD MDLWLD MKDWLD MMKWLD MNTWLD MOPWLD MURWLD MXNWLD MYRWLD MZNWLD NADWLD NIOWLD NOKWLD NPRWLD NZDWLD OMRWLD PABWLD PENWLD PGKWLD PHPWLD PKRWLD PLNWLD PYGWLD QARWLD RSDWLD RUBWLD RWFWLD SARWLD SDGWLD SEKWLD SGDWLD SOSWLD TJSWLD TNDWLD TRYWLD TTDWLD TWDWLD TZSWLD UAHWLD UGXWLD UYUWLD UZSWLD VESWLD VNDWLD XAFWLD XOFWLD ZARWLD ZMW
Giao dịch chuyển đổi BHD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BHD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay