BZZ/DKK: Chuyển đổi Swarm (BZZ) sang Danish Krone (DKK)
Swarm sang Danish Krone
1 Swarm có giá trị bằng bao nhiêu Danish Krone?
1 BZZ hiện đang có giá trị Kr2,5397
-Kr0,04876
(-2,00%)Cập nhật gần nhất: 10:51:48 23 thg 1, 2025
Thị trường BZZ/DKK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi BZZ DKK
Tính đến hôm nay, 1 BZZ bằng 2,5397 DKK, giảm 2,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Swarm (BZZ) đã giảm 16,00%. BZZ đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 18,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Swarm (BZZ) sang Danish Krone (DKK)
Giá thấp nhất 24h
Kr2,5240Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Kr2,6308Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Giá hiện tại của Swarm (BZZ) theo Danish Krone (DKK) là Kr2,5397, với giảm 2,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Swarm là Kr157,75. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr160.382.895.
Giá Swarm theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Swarm là Kr157,75. Có 63.149.438 BZZ hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 63.149.438 BZZ, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Kr160.382.895.
Giá Swarm theo DKK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Danish Krone sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Swarm (BZZ) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Danish Krone (DKK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi BZZ/DKK
Based on the current rate, 1 BZZ is valued at approximately 2,5397 DKK. This means that acquiring 5 Swarm would amount to around 12,6987 DKK. Alternatively, if you have Kr1 DKK, it would be equivalent to about 0,39374 DKK, while Kr50 DKK would translate to approximately 19,6871 DKK. These figures provide an indication of the exchange rate between DKK and BZZ, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Danish Krone being 2,6308 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 2,5240 DKK.
In the last 7 days, the Swarm exchange rate has giảm by 16,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 2,00%, with the highest exchange rate of 1 BZZ for Danish Krone being 2,6308 DKK and the lowest value in the last 24 hours being 2,5240 DKK.
Chuyển đổi Swarm Danish Krone
BZZ | DKK |
---|---|
1 BZZ | 2,5397 DKK |
5 BZZ | 12,6987 DKK |
10 BZZ | 25,3974 DKK |
20 BZZ | 50,7947 DKK |
50 BZZ | 126,99 DKK |
100 BZZ | 253,97 DKK |
1.000 BZZ | 2.539,74 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone Swarm
DKK | BZZ |
---|---|
1 DKK | 0,39374 BZZ |
5 DKK | 1,9687 BZZ |
10 DKK | 3,9374 BZZ |
20 DKK | 7,8748 BZZ |
50 DKK | 19,6871 BZZ |
100 DKK | 39,3742 BZZ |
1.000 DKK | 393,74 BZZ |
Xem cách chuyển đổi BZZ DKK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi BZZ DKK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi BZZ sang DKK
Tỷ giá BZZ DKK hôm nay là Kr2,5397.
Tỷ giá giao dịch BZZ /DKK đã biến động -2,00% trong 24h qua.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Kr theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Danish Krone, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Danish Krone theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Danish Krone thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo DKK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Danish Krone và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang DKK của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang DKK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo DKK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Kr5 có giá trị 1,9687 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 12,6987 theo DKK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi BZZ phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa BZZ và các loại tiền pháp định phổ biến.
BZZ USDBZZ AEDBZZ ALLBZZ AMDBZZ ANGBZZ ARSBZZ AUDBZZ AZNBZZ BAMBZZ BBDBZZ BDTBZZ BGNBZZ BHDBZZ BMDBZZ BNDBZZ BOBBZZ BRLBZZ BWPBZZ BYNBZZ CADBZZ CHFBZZ CLPBZZ CNYBZZ COPBZZ CRCBZZ CZKBZZ DJFBZZ DKKBZZ DOPBZZ DZDBZZ EGPBZZ ETBBZZ EURBZZ GBPBZZ GELBZZ GHSBZZ GTQBZZ HKDBZZ HNLBZZ HRKBZZ HUFBZZ IDRBZZ ILSBZZ INRBZZ IQDBZZ ISKBZZ JMDBZZ JODBZZ JPYBZZ KESBZZ KGSBZZ KHRBZZ KRWBZZ KWDBZZ KYDBZZ KZTBZZ LAKBZZ LBPBZZ LKRBZZ LRDBZZ MADBZZ MDLBZZ MKDBZZ MMKBZZ MNTBZZ MOPBZZ MURBZZ MXNBZZ MYRBZZ MZNBZZ NADBZZ NIOBZZ NOKBZZ NPRBZZ NZDBZZ OMRBZZ PABBZZ PENBZZ PGKBZZ PHPBZZ PKRBZZ PLNBZZ PYGBZZ QARBZZ RSDBZZ RWFBZZ SARBZZ SDGBZZ SEKBZZ SGDBZZ SOSBZZ THBBZZ TJSBZZ TNDBZZ TRYBZZ TTDBZZ TWDBZZ TZSBZZ UAHBZZ UGXBZZ UYUBZZ UZSBZZ VESBZZ VNDBZZ XAFBZZ XOFBZZ ZARBZZ ZMW
Giao dịch chuyển đổi DKK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa DKK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay