CELO/ISK: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Icelandic Króna (ISK)
Celo sang Icelandic Króna
1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Icelandic Króna?
1 CELO hiện đang có giá trị kr84,9016
-kr6,3641
(-7,00%)Cập nhật gần nhất: 20:42:10 19 thg 1, 2025
Thị trường CELO/ISK hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELO ISK
Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 84,9016 ISK, giảm 7,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 5,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 1,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Celo (CELO) sang Icelandic Króna (ISK)
Giá thấp nhất 24h
kr82,7051Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
kr93,1665Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Icelandic Króna (ISK) là kr84,9016, với giảm 7,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là kr1.496,13. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr47.506.748.047.
Giá Celo theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là kr1.496,13. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng kr47.506.748.047.
Giá Celo theo ISK được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Icelandic Króna sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Icelandic Króna (ISK) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELO/ISK
Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 84,9016 ISK. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 424,51 ISK. Alternatively, if you have kr1 ISK, it would be equivalent to about 0,011778 ISK, while kr50 ISK would translate to approximately 0,58892 ISK. These figures provide an indication of the exchange rate between ISK and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Icelandic Króna being 93,1665 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 82,7051 ISK.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 7,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Icelandic Króna being 93,1665 ISK and the lowest value in the last 24 hours being 82,7051 ISK.
Chuyển đổi Celo Icelandic Króna
CELO | ISK |
---|---|
1 CELO | 84,9016 ISK |
5 CELO | 424,51 ISK |
10 CELO | 849,02 ISK |
20 CELO | 1.698,03 ISK |
50 CELO | 4.245,08 ISK |
100 CELO | 8.490,16 ISK |
1.000 CELO | 84.901,60 ISK |
Chuyển đổi Icelandic Króna Celo
ISK | CELO |
---|---|
1 ISK | 0,011778 CELO |
5 ISK | 0,058892 CELO |
10 ISK | 0,11778 CELO |
20 ISK | 0,23557 CELO |
50 ISK | 0,58892 CELO |
100 ISK | 1,1778 CELO |
1.000 ISK | 11,7783 CELO |
Xem cách chuyển đổi CELO ISK chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CELO ISK
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang ISK
Tỷ giá CELO ISK hôm nay là kr84,9016.
Tỷ giá giao dịch CELO /ISK đã biến động -7,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 kr theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Icelandic Króna, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Icelandic Króna theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Icelandic Króna thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo ISK, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Icelandic Króna và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang ISK của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang ISK nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo ISK. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,kr5 có giá trị 0,058892 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 424,51 theo ISK.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi ISK phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ISK và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay