CELO/SAR: Chuyển đổi Celo (CELO) sang Saudi Riyal (SAR)
Celo sang Saudi Riyal
1 Celo có giá trị bằng bao nhiêu Saudi Riyal?
1 CELO hiện đang có giá trị ﷼2,2643
-﷼0,14557
(-6,00%)Cập nhật gần nhất: 18:31:12 19 thg 1, 2025
Thị trường CELO/SAR hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CELO SAR
Tính đến hôm nay, 1 CELO bằng 2,2643 SAR, giảm 6,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Celo (CELO) đã giảm 5,00%. CELO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 2,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Celo (CELO) sang Saudi Riyal (SAR)
Giá thấp nhất 24h
﷼2,2234Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
﷼2,4826Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CELO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Celo (CELO)
Giá hiện tại của Celo (CELO) theo Saudi Riyal (SAR) là ﷼2,2643, với giảm 6,00% trong 24 giờ qua, và giảm 5,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là ﷼39,8677. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼1.266.974.824.
Giá Celo theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Celo là ﷼39,8677. Có 559.550.708 CELO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CELO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ﷼1.266.974.824.
Giá Celo theo SAR được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Saudi Riyal sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Celo (CELO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Saudi Riyal (SAR) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CELO/SAR
Based on the current rate, 1 CELO is valued at approximately 2,2643 SAR. This means that acquiring 5 Celo would amount to around 11,3214 SAR. Alternatively, if you have ﷼1 SAR, it would be equivalent to about 0,44164 SAR, while ﷼50 SAR would translate to approximately 22,0822 SAR. These figures provide an indication of the exchange rate between SAR and CELO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Saudi Riyal being 2,4826 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 2,2234 SAR.
In the last 7 days, the Celo exchange rate has giảm by 5,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 6,00%, with the highest exchange rate of 1 CELO for Saudi Riyal being 2,4826 SAR and the lowest value in the last 24 hours being 2,2234 SAR.
Chuyển đổi Celo Saudi Riyal
CELO | SAR |
---|---|
1 CELO | 2,2643 SAR |
5 CELO | 11,3214 SAR |
10 CELO | 22,6427 SAR |
20 CELO | 45,2854 SAR |
50 CELO | 113,21 SAR |
100 CELO | 226,43 SAR |
1.000 CELO | 2.264,27 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal Celo
SAR | CELO |
---|---|
1 SAR | 0,44164 CELO |
5 SAR | 2,2082 CELO |
10 SAR | 4,4164 CELO |
20 SAR | 8,8329 CELO |
50 SAR | 22,0822 CELO |
100 SAR | 44,1643 CELO |
1.000 SAR | 441,64 CELO |
Xem cách chuyển đổi CELO SAR chỉ trong 3 bước
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Chuyển đổi CELO SAR
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CELO sang SAR
Tỷ giá CELO SAR hôm nay là ﷼2,2643.
Tỷ giá giao dịch CELO /SAR đã biến động -6,00% trong 24h qua.
Celo có tổng cung lưu hành hiện là 559.550.708 CELO và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CELO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Celo, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Celo và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ﷼ theo Celo có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Celo thành Saudi Riyal, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Saudi Riyal theo Celo , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CELO theo Saudi Riyal thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Celo theo SAR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Celo sang Saudi Riyal và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CELO sang SAR của chúng tôi biến việc chuyển đổi CELO sang SAR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CELO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo SAR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,﷼5 có giá trị 2,2082 CELO, trong khi 5 CELO có giá trị 11,3214 theo SAR.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CELO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CELO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CELO USDCELO AEDCELO ALLCELO AMDCELO ANGCELO ARSCELO AUDCELO AZNCELO BAMCELO BBDCELO BDTCELO BGNCELO BHDCELO BMDCELO BNDCELO BOBCELO BRLCELO BWPCELO BYNCELO CADCELO CHFCELO CLPCELO CNYCELO COPCELO CRCCELO CZKCELO DJFCELO DKKCELO DOPCELO DZDCELO EGPCELO ETBCELO EURCELO GBPCELO GELCELO GHSCELO GTQCELO HKDCELO HNLCELO HRKCELO HUFCELO IDRCELO ILSCELO INRCELO IQDCELO ISKCELO JMDCELO JODCELO JPYCELO KESCELO KGSCELO KHRCELO KRWCELO KWDCELO KYDCELO KZTCELO LAKCELO LBPCELO LKRCELO LRDCELO MADCELO MDLCELO MKDCELO MMKCELO MNTCELO MOPCELO MURCELO MXNCELO MYRCELO MZNCELO NADCELO NIOCELO NOKCELO NPRCELO NZDCELO OMRCELO PABCELO PENCELO PGKCELO PHPCELO PKRCELO PLNCELO PYGCELO QARCELO RSDCELO RWFCELO SARCELO SDGCELO SEKCELO SGDCELO SOSCELO THBCELO TJSCELO TNDCELO TRYCELO TTDCELO TWDCELO TZSCELO UAHCELO UGXCELO UYUCELO UZSCELO VESCELO VNDCELO XAFCELO XOFCELO ZARCELO ZMW
Giao dịch chuyển đổi SAR phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa SAR và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay