CFG/HNL: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Honduran Lempira (HNL)
Centrifuge sang Honduran Lempira
1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Honduran Lempira?
1 CFG hiện đang có giá trị L3,4092
-L0,10377
(-3,00%)Cập nhật gần nhất: 15:20:08 31 thg 3, 2025
Thị trường CFG/HNL hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CFG HNL
Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 3,4092 HNL, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã giảm 14,00%. CFG đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 16,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Honduran Lempira (HNL)
Giá thấp nhất 24h
L3,3839Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
L3,5990Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Honduran Lempira (HNL) là L3,4092, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và giảm 14,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là L65,7421. Có 513.638.678 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.502.215 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L1.751.109.641.
Giá Centrifuge theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Centrifuge là L65,7421. Có 513.638.678 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 562.502.215 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng L1.751.109.641.
Giá Centrifuge theo HNL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Honduran Lempira sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Honduran Lempira (HNL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CFG/HNL
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CFG được có giá trị xấp xỉ 3,4092 HNL . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Centrifuge sẽ tương đương với khoảng 17,0461 HNL. Mặt khác, nếu bạn có 1 L HNL, nó sẽ tương đương với khoảng 0,29332 HNL, trong khi 50 L HNL sẽ tương đương với xấp xỉ 14,6661 HNL. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa HNL và CFG, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Honduran Lempira là 3,5990 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3839 HNL.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Centrifuge đã giảm thêm 14,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CFG đối với Honduran Lempira là 3,5990 HNL và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 3,3839 HNL.
Chuyển đổi Centrifuge Honduran Lempira
![]() | ![]() |
---|---|
1 CFG | 3,4092 HNL |
5 CFG | 17,0461 HNL |
10 CFG | 34,0922 HNL |
20 CFG | 68,1845 HNL |
50 CFG | 170,46 HNL |
100 CFG | 340,92 HNL |
1.000 CFG | 3.409,22 HNL |
Chuyển đổi Honduran Lempira Centrifuge
![]() | ![]() |
---|---|
1 HNL | 0,29332 CFG |
5 HNL | 1,4666 CFG |
10 HNL | 2,9332 CFG |
20 HNL | 5,8664 CFG |
50 HNL | 14,6661 CFG |
100 HNL | 29,3322 CFG |
1.000 HNL | 293,32 CFG |
Xem cách chuyển đổi CFG HNL chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CFG HNL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang HNL
Tỷ giá CFG HNL hôm nay là L3,4092.
Tỷ giá giao dịch CFG /HNL đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 513.638.678 CFG và tổng cung tối đa là 562.502.215 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 L theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Honduran Lempira, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Honduran Lempira theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Honduran Lempira thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo HNL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Honduran Lempira và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang HNL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang HNL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo HNL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,L5 có giá trị 1,4666 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 17,0461 theo HNL.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CFG phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CFG và các loại tiền pháp định phổ biến.
CFG USDCFG AEDCFG ALLCFG AMDCFG ANGCFG ARSCFG AUDCFG AZNCFG BAMCFG BBDCFG BDTCFG BGNCFG BHDCFG BMDCFG BNDCFG BOBCFG BRLCFG BWPCFG BYNCFG CADCFG CHFCFG CLPCFG CNYCFG COPCFG CRCCFG CZKCFG DJFCFG DKKCFG DOPCFG DZDCFG EGPCFG ETBCFG EURCFG GBPCFG GELCFG GHSCFG GTQCFG HKDCFG HNLCFG HRKCFG HUFCFG IDRCFG ILSCFG INRCFG IQDCFG ISKCFG JMDCFG JODCFG JPYCFG KESCFG KGSCFG KHRCFG KRWCFG KWDCFG KYDCFG KZTCFG LAKCFG LBPCFG LKRCFG LRDCFG MADCFG MDLCFG MKDCFG MMKCFG MNTCFG MOPCFG MURCFG MXNCFG MYRCFG MZNCFG NADCFG NIOCFG NOKCFG NPRCFG NZDCFG OMRCFG PABCFG PENCFG PGKCFG PHPCFG PKRCFG PLNCFG PYGCFG QARCFG RSDCFG RUBCFG RWFCFG SARCFG SDGCFG SEKCFG SGDCFG SOSCFG TJSCFG TNDCFG TRYCFG TTDCFG TWDCFG TZSCFG UAHCFG UGXCFG UYUCFG UZSCFG VESCFG VNDCFG XAFCFG XOFCFG ZARCFG ZMW
Giao dịch chuyển đổi HNL phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa HNL và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay