CFG/UZS: Chuyển đổi Centrifuge (CFG) sang Uzbekistan Som (UZS)

Centrifuge sang Uzbekistan Som

1 Centrifuge có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 CFG hiện đang có giá trị лв4.086,13
-лв140,10
(-3,00%)
Cập nhật gần nhất: 12:51:38 19 thg 1, 2025

Thị trường CFG/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CFG UZS

Tính đến hôm nay, 1 CFG bằng 4.086,13 UZS, giảm 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Centrifuge (CFG) đã tăng 8,00%. CFG đang có xu hướng đi lên, đang tăng 5,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Centrifuge (CFG) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв3.811,13
Giá theo thời gian thực: лв4.086,13
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв4.249,58
*Dữ liệu thông tin thị trường CFG hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв33.694,38
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв1.816,06
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв2.092.910.255.351
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
512.198.259 CFG
Đọc thêm: Giá Centrifuge (CFG)
Giá hiện tại của Centrifuge (CFG) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв4.086,13, với giảm 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Centrifugeлв33.694,38. Có 512.198.259 CFG hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 559.203.724 CFG, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв2.092.910.255.351.

Giá Centrifuge theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Centrifuge (CFG) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CFG ≈ 4.086,13 UZS
Tìm hiểu thêm về CFG
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CFG/UZS

Based on the current rate, 1 CFG is valued at approximately 4.086,13 UZS. This means that acquiring 5 Centrifuge would amount to around 20.430,67 UZS. Alternatively, if you have лв1 UZS, it would be equivalent to about 0,00024473 UZS, while лв50 UZS would translate to approximately 0,012237 UZS. These figures provide an indication of the exchange rate between UZS and CFG, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Centrifuge exchange rate has tăng by 8,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 3,00%, with the highest exchange rate of 1 CFG for Uzbekistan Som being 4.249,58 UZS and the lowest value in the last 24 hours being 3.811,13 UZS.

Chuyển đổi Centrifuge Uzbekistan Som

CFGCFGUZSUZS
1 CFG4.086,13 UZS
5 CFG20.430,67 UZS
10 CFG40.861,33 UZS
20 CFG81.722,66 UZS
50 CFG204.306,7 UZS
100 CFG408.613,3 UZS
1.000 CFG4.086.133 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som Centrifuge

UZSUZSCFGCFG
1 UZS0,00024473 CFG
5 UZS0,0012237 CFG
10 UZS0,0024473 CFG
20 UZS0,0048946 CFG
50 UZS0,012237 CFG
100 UZS0,024473 CFG
1.000 UZS0,24473 CFG

Xem cách chuyển đổi CFG UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Centrifuge sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CFG sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CFG sang UZS trên OKX
Chuyển đổi CFG UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CFG sang UZS

Tỷ giá CFG UZS hôm nay là лв4.086,13.
Tỷ giá giao dịch CFG /UZS đã biến động -3,00% trong 24h qua.
Centrifuge có tổng cung lưu hành hiện là 512.198.259 CFG và tổng cung tối đa là 559.203.724 CFG.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Centrifuge, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Centrifuge và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Centrifuge có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Centrifuge thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Centrifuge , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CFG theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Centrifuge theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Centrifuge sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CFG sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CFG sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CFG và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,0012237 CFG, trong khi 5 CFG có giá trị 20.430,67 theo UZS.