CRO/GEL: Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Georgian Lari (GEL)

Cronos sang Georgian Lari

1 Cronos có giá trị bằng bao nhiêu Georgian Lari?

1 CRO hiện đang có giá trị ლ0,35287
-ლ0,03419
(-9,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:39:32 19 thg 1, 2025

Thị trường CRO/GEL hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CRO GEL

Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 0,35287 GEL, giảm 9,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã giảm 11,00%. CRO đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Cronos (CRO) sang Georgian Lari (GEL)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
ლ0,34651
Giá theo thời gian thực: ლ0,35287
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
ლ0,39405
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ2,7122
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
ლ0,067876
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
ლ9.610.629.438
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
27.235.609.560 CRO
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Giá hiện tại của Cronos (CRO) theo Georgian Lari (GEL) là ლ0,35287, với giảm 9,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Cronosლ2,7122. Có 27.235.609.560 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 30.000.000.000 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ლ9.610.629.438.

Giá Cronos theo GEL được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Georgian Lari sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Georgian Lari (GEL) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CRO ≈ 0,35287 GEL
Tìm hiểu thêm về CRO
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CRO/GEL

Based on the current rate, 1 CRO is valued at approximately 0,35287 GEL. This means that acquiring 5 Cronos would amount to around 1,7644 GEL. Alternatively, if you have ლ1 GEL, it would be equivalent to about 2,8339 GEL, while ლ50 GEL would translate to approximately 141,70 GEL. These figures provide an indication of the exchange rate between GEL and CRO, the exact amount may vary depending on market fluctuations.

In the last 7 days, the Cronos exchange rate has giảm by 11,00%. Over the 24-hour period, this rate varied by 9,00%, with the highest exchange rate of 1 CRO for Georgian Lari being 0,39405 GEL and the lowest value in the last 24 hours being 0,34651 GEL.

Chuyển đổi Cronos Georgian Lari

CROCROGELGEL
1 CRO0,35287 GEL
5 CRO1,7644 GEL
10 CRO3,5287 GEL
20 CRO7,0574 GEL
50 CRO17,6435 GEL
100 CRO35,2870 GEL
1.000 CRO352,87 GEL

Chuyển đổi Georgian Lari Cronos

GELGELCROCRO
1 GEL2,8339 CRO
5 GEL14,1695 CRO
10 GEL28,3390 CRO
20 GEL56,6781 CRO
50 GEL141,70 CRO
100 GEL283,39 CRO
1.000 GEL2.833,90 CRO

Xem cách chuyển đổi CRO GEL chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Cronos sang Georgian Lari
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CRO sang GEL
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CRO sang GEL trên OKX
Chuyển đổi CRO GEL
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang GEL

Tỷ giá CRO GEL hôm nay là ლ0,35287.
Tỷ giá giao dịch CRO /GEL đã biến động -9,00% trong 24h qua.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.235.609.560 CRO và tổng cung tối đa là 30.000.000.000 CRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Georgian Lari, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Georgian Lari theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Georgian Lari thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo GEL, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Georgian Lari và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang GEL của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang GEL nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo GEL. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,5 có giá trị 14,1695 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 1,7644 theo GEL.