CRO/UAH: Chuyển đổi Cronos (CRO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Cronos sang Ukrainian Hryvnia
1 Cronos có giá trị bằng bao nhiêu Ukrainian Hryvnia?
1 CRO hiện đang có giá trị ₴4,2389
+₴0,11121
(+3,00%)Cập nhật gần nhất: 00:47:34 31 thg 3, 2025
Thị trường CRO/UAH hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi CRO UAH
Tính đến hôm nay, 1 CRO bằng 4,2389 UAH, tăng 3,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Cronos (CRO) đã tăng 28,00%. CRO đang có xu hướng đi lên, đang tăng 41,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Cronos (CRO) sang Ukrainian Hryvnia (UAH)
Giá thấp nhất 24h
₴4,0448Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
₴4,4950Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường CRO hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Cronos (CRO)
Giá hiện tại của Cronos (CRO) theo Ukrainian Hryvnia (UAH) là ₴4,2389, với tăng 3,00% trong 24 giờ qua, và tăng 28,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của Cronos là ₴39,1920. Có 27.419.941.269 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 97.419.941.269 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴116.230.058.623.
Giá Cronos theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của Cronos là ₴39,1920. Có 27.419.941.269 CRO hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 97.419.941.269 CRO, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ₴116.230.058.623.
Giá Cronos theo UAH được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Ukrainian Hryvnia sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Cronos (CRO) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Ukrainian Hryvnia (UAH) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi CRO/UAH
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CRO được có giá trị xấp xỉ 4,2389 UAH . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Cronos sẽ tương đương với khoảng 21,1944 UAH. Mặt khác, nếu bạn có 1 ₴ UAH, nó sẽ tương đương với khoảng 0,23591 UAH, trong khi 50 ₴ UAH sẽ tương đương với xấp xỉ 11,7955 UAH. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UAH và CRO, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cronos đã tăng thêm 28,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CRO đối với Ukrainian Hryvnia là 4,4950 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,0448 UAH.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Cronos đã tăng thêm 28,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 3,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CRO đối với Ukrainian Hryvnia là 4,4950 UAH và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,0448 UAH.
Chuyển đổi Cronos Ukrainian Hryvnia
![]() | ![]() |
---|---|
1 CRO | 4,2389 UAH |
5 CRO | 21,1944 UAH |
10 CRO | 42,3889 UAH |
20 CRO | 84,7778 UAH |
50 CRO | 211,94 UAH |
100 CRO | 423,89 UAH |
1.000 CRO | 4.238,89 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia Cronos
![]() | ![]() |
---|---|
1 UAH | 0,23591 CRO |
5 UAH | 1,1796 CRO |
10 UAH | 2,3591 CRO |
20 UAH | 4,7182 CRO |
50 UAH | 11,7955 CRO |
100 UAH | 23,5911 CRO |
1.000 UAH | 235,91 CRO |
Xem cách chuyển đổi CRO UAH chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi CRO UAH
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CRO sang UAH
Tỷ giá CRO UAH hôm nay là ₴4,2389.
Tỷ giá giao dịch CRO /UAH đã biến động 3,00% trong 24h qua.
Cronos có tổng cung lưu hành hiện là 27.419.941.269 CRO và tổng cung tối đa là 97.419.941.269 CRO.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Cronos, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Cronos và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ₴ theo Cronos có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Cronos thành Ukrainian Hryvnia, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Ukrainian Hryvnia theo Cronos , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CRO theo Ukrainian Hryvnia thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Cronos theo UAH, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Cronos sang Ukrainian Hryvnia và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CRO sang UAH của chúng tôi biến việc chuyển đổi CRO sang UAH nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CRO và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UAH. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,₴5 có giá trị 1,1796 CRO, trong khi 5 CRO có giá trị 21,1944 theo UAH.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi CRO phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa CRO và các loại tiền pháp định phổ biến.
CRO USDCRO AEDCRO ALLCRO AMDCRO ANGCRO ARSCRO AUDCRO AZNCRO BAMCRO BBDCRO BDTCRO BGNCRO BHDCRO BMDCRO BNDCRO BOBCRO BRLCRO BWPCRO BYNCRO CADCRO CHFCRO CLPCRO CNYCRO COPCRO CRCCRO CZKCRO DJFCRO DKKCRO DOPCRO DZDCRO EGPCRO ETBCRO EURCRO GBPCRO GELCRO GHSCRO GTQCRO HKDCRO HNLCRO HRKCRO HUFCRO IDRCRO ILSCRO INRCRO IQDCRO ISKCRO JMDCRO JODCRO JPYCRO KESCRO KGSCRO KHRCRO KRWCRO KWDCRO KYDCRO KZTCRO LAKCRO LBPCRO LKRCRO LRDCRO MADCRO MDLCRO MKDCRO MMKCRO MNTCRO MOPCRO MURCRO MXNCRO MYRCRO MZNCRO NADCRO NIOCRO NOKCRO NPRCRO NZDCRO OMRCRO PABCRO PENCRO PGKCRO PHPCRO PKRCRO PLNCRO PYGCRO QARCRO RSDCRO RUBCRO RWFCRO SARCRO SDGCRO SEKCRO SGDCRO SOSCRO TJSCRO TNDCRO TRYCRO TTDCRO TWDCRO TZSCRO UAHCRO UGXCRO UYUCRO UZSCRO VESCRO VNDCRO XAFCRO XOFCRO ZARCRO ZMW
Giao dịch chuyển đổi UAH phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa UAH và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay