CXT/IQD: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Iraqi Dinar (IQD)

Covalent sang Iraqi Dinar

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Iraqi Dinar?

1 CXT hiện đang có giá trị د.ع40,2726
-د.ع0,36422
(-1,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:01:04 31 thg 3, 2025

Thị trường CXT/IQD hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT IQD

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 40,2726 IQD, giảm 1,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 21,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 36,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Iraqi Dinar (IQD)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
د.ع38,5166
Giá theo thời gian thực: د.ع40,2726
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
د.ع40,6889
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
د.ع357,72
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
د.ع38,5166
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
د.ع36.569.004.264
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
908.035.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Iraqi Dinar (IQD) là د.ع40,2726, với giảm 1,00% trong 24 giờ qua, và giảm 21,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalentد.ع357,72. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng د.ع36.569.004.264.

Giá Covalent theo IQD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Iraqi Dinar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Iraqi Dinar (IQD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 40,2726 IQD
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/IQD

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 40,2726 IQD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 201,36 IQD. Mặt khác, nếu bạn có 1 د.ع IQD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,024831 IQD, trong khi 50 د.ع IQD sẽ tương đương với xấp xỉ 1,2415 IQD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa IQD và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 21,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Iraqi Dinar là 40,6889 IQD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 38,5166 IQD.

Chuyển đổi Covalent Iraqi Dinar

CXTCXTIQDIQD
1 CXT40,2726 IQD
5 CXT201,36 IQD
10 CXT402,73 IQD
20 CXT805,45 IQD
50 CXT2.013,63 IQD
100 CXT4.027,26 IQD
1.000 CXT40.272,65 IQD

Chuyển đổi Iraqi Dinar Covalent

IQDIQDCXTCXT
1 IQD0,024831 CXT
5 IQD0,12415 CXT
10 IQD0,24831 CXT
20 IQD0,49661 CXT
50 IQD1,2415 CXT
100 IQD2,4831 CXT
1.000 IQD24,8307 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT IQD chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Iraqi Dinar
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang IQD
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang IQD trên OKX
Chuyển đổi CXT IQD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang IQD

Tỷ giá CXT IQD hôm nay là د.ع40,2726.
Tỷ giá giao dịch CXT /IQD đã biến động -1,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 د.ع theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Iraqi Dinar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Iraqi Dinar theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Iraqi Dinar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo IQD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Iraqi Dinar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang IQD của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang IQD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo IQD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,د.ع5 có giá trị 0,12415 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 201,36 theo IQD.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay