CXT/UZS: Chuyển đổi Covalent (CXT) sang Uzbekistan Som (UZS)

Covalent sang Uzbekistan Som

1 Covalent có giá trị bằng bao nhiêu Uzbekistan Som?

1 CXT hiện đang có giá trị лв410,85
-лв55,1323
(-12,00%)
Cập nhật gần nhất: 23:58:25 29 thg 3, 2025

Thị trường CXT/UZS hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi CXT UZS

Tính đến hôm nay, 1 CXT bằng 410,85 UZS, giảm 12,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, Covalent (CXT) đã giảm 16,00%. CXT đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 37,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Covalent (CXT) sang Uzbekistan Som (UZS)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
лв400,26
Giá theo thời gian thực: лв410,85
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
лв511,30
*Dữ liệu thông tin thị trường CXT hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв3.550,68
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
лв400,26
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
лв373.062.601.521
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
908.035.779 CXT
Đọc thêm: Giá Covalent (CXT)
Giá hiện tại của Covalent (CXT) theo Uzbekistan Som (UZS) là лв410,85, với giảm 12,00% trong 24 giờ qua, và giảm 16,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của Covalentлв3.550,68. Có 908.035.779 CXT hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.000.000.000 CXT, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng лв373.062.601.521.

Giá Covalent theo UZS được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Uzbekistan Som sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch Covalent (CXT) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Uzbekistan Som (UZS) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 CXT ≈ 410,85 UZS
Tìm hiểu thêm về CXT
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi CXT/UZS

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 CXT được có giá trị xấp xỉ 410,85 UZS . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Covalent sẽ tương đương với khoảng 2.054,23 UZS. Mặt khác, nếu bạn có 1 лв UZS, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0024340 UZS, trong khi 50 лв UZS sẽ tương đương với xấp xỉ 0,12170 UZS. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa UZS và CXT, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Covalent đã giảm thêm 16,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 12,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 CXT đối với Uzbekistan Som là 511,30 UZS và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 400,26 UZS.

Chuyển đổi Covalent Uzbekistan Som

CXTCXTUZSUZS
1 CXT410,85 UZS
5 CXT2.054,23 UZS
10 CXT4.108,46 UZS
20 CXT8.216,91 UZS
50 CXT20.542,29 UZS
100 CXT41.084,57 UZS
1.000 CXT410.845,7 UZS

Chuyển đổi Uzbekistan Som Covalent

UZSUZSCXTCXT
1 UZS0,0024340 CXT
5 UZS0,012170 CXT
10 UZS0,024340 CXT
20 UZS0,048680 CXT
50 UZS0,12170 CXT
100 UZS0,24340 CXT
1.000 UZS2,4340 CXT

Xem cách chuyển đổi CXT UZS chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Covalent sang Uzbekistan Som
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi CXT sang UZS
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi CXT sang UZS trên OKX
Chuyển đổi CXT UZS
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi CXT sang UZS

Tỷ giá CXT UZS hôm nay là лв410,85.
Tỷ giá giao dịch CXT /UZS đã biến động -12,00% trong 24h qua.
Covalent có tổng cung lưu hành hiện là 908.035.779 CXT và tổng cung tối đa là 1.000.000.000 CXT.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về Covalent, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Covalent và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 лв theo Covalent có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Covalent thành Uzbekistan Som, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Uzbekistan Som theo Covalent , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 CXT theo Uzbekistan Som thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Covalent theo UZS, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Covalent sang Uzbekistan Som và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính CXT sang UZS của chúng tôi biến việc chuyển đổi CXT sang UZS nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng CXT và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo UZS. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,лв5 có giá trị 0,012170 CXT, trong khi 5 CXT có giá trị 2.054,23 theo UZS.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay