EGP/ICE: Chuyển đổi Egyptian Pound (EGP) sang Ice Open Network (ICE)
Egyptian Pound sang Ice Open Network
Hôm nay 1 EGP có giá trị bằng bao nhiêu Ice Open Network?
1 Egyptian Pound hiện đang có giá trị 5,3985 ICE
+0,22864 ICE
(+4,00%)Cập nhật gần nhất: 22:22:25 28 thg 3, 2025
Thị trường EGP/ICE hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi EGP ICE
Tỷ giá EGP so với ICE hôm nay là 5,3985 ICE, tăng 4,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Ice Open Network đã tăng 8,00% trong tuần qua. Ice Open Network (ICE) đang có xu hướng đi lên, đang tăng 8,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá Egyptian Pound (EGP) sang Ice Open Network (ICE)
Giá thấp nhất 24h
5,1045 ICEGiá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
5,4281 ICEGiá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICE hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá Ice Open Network (ICE)
Tỷ giá chuyển đổi EGP sang ICE hôm nay hiện là 5,3985 ICE. Tỷ giá này đã tăng 4,00% trong 24h qua và tăng 8,00% trong bảy ngày qua.
Giá Egyptian Pound sang Ice Open Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ice Open Network và các tiền mã hóa khác.
Giá Egyptian Pound sang Ice Open Network được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Ice Open Network và các tiền mã hóa khác.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi EGP/ICE
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ICE được có giá trị xấp xỉ 5,3985 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Ice Open Network sẽ tương đương với khoảng 26,9925 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,18524 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 9,2618 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và ICE, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ice Open Network đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICE đối với Egyptian Pound là 5,4281 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,1045 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Ice Open Network đã tăng thêm 8,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICE đối với Egyptian Pound là 5,4281 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 5,1045 EGP.
Chuyển đổi Ice Open Network Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 5,3985 ICE |
5 EGP | 26,9925 ICE |
10 EGP | 53,9850 ICE |
20 EGP | 107,97 ICE |
50 EGP | 269,92 ICE |
100 EGP | 539,85 ICE |
1.000 EGP | 5.398,50 ICE |
Chuyển đổi Egyptian Pound Ice Open Network
![]() | ![]() |
---|---|
1 ICE | 0,18524 EGP |
5 ICE | 0,92618 EGP |
10 ICE | 1,8524 EGP |
20 ICE | 3,7047 EGP |
50 ICE | 9,2618 EGP |
100 ICE | 18,5237 EGP |
1.000 ICE | 185,24 EGP |
Xem cách chuyển đổi EGP ICE chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi EGP ICE
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EGP sang ICE
Tỷ giá giao dịch EGP/ICE hôm nay là 5,3985 ICE. OKX cập nhật giá EGP sang ICE theo thời gian thực.
Ice Open Network có tổng cung lưu hành hiện là 6.792.780.005 ICE và tổng cung tối đa là 21.150.537.435 ICE.
Ngoài nắm giữ ICE, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Ice Open Network. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho ICE là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của ICE là ج.م0,98611. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của ICE là ج.م0,18524.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Ice Open Network, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Ice Open Network và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo Ice Open Network có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Ice Open Network thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo Ice Open Network , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICE theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Ice Open Network theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Ice Open Network sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICE sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICE sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICE và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 0,92618 ICE, trong khi 5 ICE có giá trị 26,9925 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICE phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICE và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICE USDICE AEDICE ALLICE AMDICE ANGICE ARSICE AUDICE AZNICE BAMICE BBDICE BDTICE BGNICE BHDICE BMDICE BNDICE BOBICE BRLICE BWPICE BYNICE CADICE CHFICE CLPICE CNYICE COPICE CRCICE CZKICE DJFICE DKKICE DOPICE DZDICE EGPICE ETBICE EURICE GBPICE GELICE GHSICE GTQICE HKDICE HNLICE HRKICE HUFICE IDRICE ILSICE INRICE IQDICE ISKICE JMDICE JODICE JPYICE KESICE KGSICE KHRICE KRWICE KWDICE KYDICE KZTICE LAKICE LBPICE LKRICE LRDICE MADICE MDLICE MKDICE MMKICE MNTICE MOPICE MURICE MXNICE MYRICE MZNICE NADICE NIOICE NOKICE NPRICE NZDICE OMRICE PABICE PENICE PGKICE PHPICE PKRICE PLNICE PYGICE QARICE RSDICE RUBICE RWFICE SARICE SDGICE SEKICE SGDICE SOSICE TJSICE TNDICE TRYICE TTDICE TWDICE TZSICE UAHICE UGXICE UYUICE UZSICE VESICE VNDICE XAFICE XOFICE ZARICE ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về Ice Open Network (ICE)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay