EUR/BZZ: Chuyển đổi Euro (EUR) sang Swarm (BZZ)

Euro sang Swarm

Hôm nay 1 EUR có giá trị bằng bao nhiêu Swarm?

1 Euro hiện đang có giá trị 7,0850 BZZ
+0,059500 BZZ
(+1,00%)
Cập nhật gần nhất: 18:01:00 30 thg 3, 2025

Thị trường EUR/BZZ hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi EUR BZZ

Tỷ giá EUR so với BZZ hôm nay là 7,0850 BZZ, tăng 1,00% trong 24h qua. Trong tuần qua, Swarm đã giảm 12,00% trong tuần qua. Swarm (BZZ) đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 165,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá Euro (EUR) sang Swarm (BZZ)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
4,9660 BZZ
Giá theo thời gian thực: 7,0850 BZZ
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
7,7682 BZZ
*Dữ liệu thông tin thị trường BZZ hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€20,2290
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
€0,10804
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
€8.913.097
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
63.149.438 BZZ
Đọc thêm: Giá Swarm (BZZ)
Tỷ giá chuyển đổi EUR sang BZZ hôm nay hiện là 7,0850 BZZ. Tỷ giá này đã tăng 1,00% trong 24h qua và giảm 12,00% trong bảy ngày qua.

Giá Euro sang Swarm được cập nhật theo thời gian thực. Ngoài ra, công cụ chuyển đổi của chúng tôi còn có danh sách những tiền pháp định khác có thể đổi lấy Swarm và các tiền mã hóa khác.

Công cụ tính crypto

Bạn thanh toán
1 EUR ≈ 7,0850 BZZ
Tìm hiểu thêm về BZZ
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi EUR/BZZ

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 BZZ được có giá trị xấp xỉ 7,0850 EUR . Điều này có nghĩa là việc mua 5 Swarm sẽ tương đương với khoảng 35,4251 EUR. Mặt khác, nếu bạn có 1 € EUR, nó sẽ tương đương với khoảng 0,14114 EUR, trong khi 50 € EUR sẽ tương đương với xấp xỉ 7,0571 EUR. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EUR và BZZ, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch Swarm đã giảm thêm 12,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 1,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 BZZ đối với Euro là 7,7682 EUR và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,9660 EUR.

Chuyển đổi Swarm Euro

EUREURBZZBZZ
1 EUR7,0850 BZZ
5 EUR35,4251 BZZ
10 EUR70,8502 BZZ
20 EUR141,70 BZZ
50 EUR354,25 BZZ
100 EUR708,50 BZZ
1.000 EUR7.085,02 BZZ

Chuyển đổi Euro Swarm

BZZBZZEUREUR
1 BZZ0,14114 EUR
5 BZZ0,70571 EUR
10 BZZ1,4114 EUR
20 BZZ2,8229 EUR
50 BZZ7,0571 EUR
100 BZZ14,1143 EUR
1.000 BZZ141,14 EUR

Xem cách chuyển đổi EUR BZZ chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi Euro sang Swarm
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi EUR sang BZZ
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi EUR sang BZZ trên OKX
Chuyển đổi EUR BZZ
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi EUR sang BZZ

Tỷ giá giao dịch EUR/BZZ hôm nay là 7,0850 BZZ. OKX cập nhật giá EUR sang BZZ theo thời gian thực.
Swarm có tổng cung lưu hành hiện là 63.149.438 BZZ và tổng cung tối đa là 63.149.438 BZZ.
Ngoài nắm giữ BZZ, bạn có thể chọn tăng lợi nhuận bằng cách tham gia giao dịch ngắn hạn để tận dụng chuyển động giá của Swarm. Tương tự, nhà giao dịch có kinh nghiệm có thể tham gia giao dịch ký quỹ đòn bẩy, futures hoặc quyền chọn để kiếm lợi nhuận theo cấp số nhân nếu khả dụng. Cách tạo thu nhập thụ động có rủi ro thấp cho BZZ là đăng ký gói staking hoặc tiết kiệm trên dịch vụ OKX Earn, có cả kỳ hạn linh hoạt và kỳ hạn cố định.
Giá cao nhất mọi thời đại của BZZ là €20,2290. Trong khi đó, giá thị trường hôm nay của BZZ là €0,14114.
OKX cung cấp nhiều cách để bạn yêu cầu hỗ trợ. Trung tâm hỗ trợ của chúng tôi giải đáp mọi câu hỏi thường gặp. Chúng tôi cũng có một cộng đồng toàn cầu đang phát triển mạnh mẽ mà bạn có thể kết nối qua các kênh khác nhau, bao gồm Telegram, Reddit, Facebook, Line, Weibo và X.
Để tìm hiểu thêm về Swarm, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá Swarm và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 € theo Swarm có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi Swarm thành Euro, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Euro theo Swarm , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 BZZ theo Euro thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của Swarm theo EUR, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi Swarm sang Euro và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính BZZ sang EUR của chúng tôi biến việc chuyển đổi BZZ sang EUR nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng BZZ và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EUR. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,€5 có giá trị 0,70571 BZZ, trong khi 5 BZZ có giá trị 35,4251 theo EUR.