GAS/MKD: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Macedonian Denar (MKD)
GAS sang Macedonian Denar
1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Macedonian Denar?
1 GAS hiện đang có giá trị Ден148,19
-Ден0,05652
(+0,00%)Cập nhật gần nhất: 01:52:05 31 thg 3, 2025
Thị trường GAS/MKD hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi GAS MKD
Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 148,19 MKD, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã giảm 11,00%. GAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá GAS (GAS) sang Macedonian Denar (MKD)
Giá thấp nhất 24h
Ден146,78Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
Ден153,00Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Macedonian Denar (MKD) là Ден148,19, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của GAS là Ден8.477,84. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден9.646.393.095.
Giá GAS theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của GAS là Ден8.477,84. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng Ден9.646.393.095.
Giá GAS theo MKD được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Macedonian Denar sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Macedonian Denar (MKD) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi GAS/MKD
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được có giá trị xấp xỉ 148,19 MKD . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ tương đương với khoảng 740,96 MKD. Mặt khác, nếu bạn có 1 Ден MKD, nó sẽ tương đương với khoảng 0,0067480 MKD, trong khi 50 Ден MKD sẽ tương đương với xấp xỉ 0,33740 MKD. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa MKD và GAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Macedonian Denar là 153,00 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 146,78 MKD.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Macedonian Denar là 153,00 MKD và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 146,78 MKD.
Chuyển đổi GAS Macedonian Denar
![]() | ![]() |
---|---|
1 GAS | 148,19 MKD |
5 GAS | 740,96 MKD |
10 GAS | 1.481,93 MKD |
20 GAS | 2.963,85 MKD |
50 GAS | 7.409,63 MKD |
100 GAS | 14.819,27 MKD |
1.000 GAS | 148.192,7 MKD |
Chuyển đổi Macedonian Denar GAS
![]() | ![]() |
---|---|
1 MKD | 0,0067480 GAS |
5 MKD | 0,033740 GAS |
10 MKD | 0,067480 GAS |
20 MKD | 0,13496 GAS |
50 MKD | 0,33740 GAS |
100 MKD | 0,67480 GAS |
1.000 MKD | 6,7480 GAS |
Xem cách chuyển đổi GAS MKD chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Chuyển đổi GAS MKD
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang MKD
Tỷ giá GAS MKD hôm nay là Ден148,19.
Tỷ giá giao dịch GAS /MKD đã biến động 0,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 Ден theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Macedonian Denar, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Macedonian Denar theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Macedonian Denar thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo MKD, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Macedonian Denar và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang MKD của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang MKD nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo MKD. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,Ден5 có giá trị 0,033740 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 740,96 theo MKD.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi GAS phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa GAS và các loại tiền pháp định phổ biến.
GAS USDGAS AEDGAS ALLGAS AMDGAS ANGGAS ARSGAS AUDGAS AZNGAS BAMGAS BBDGAS BDTGAS BGNGAS BHDGAS BMDGAS BNDGAS BOBGAS BRLGAS BWPGAS BYNGAS CADGAS CHFGAS CLPGAS CNYGAS COPGAS CRCGAS CZKGAS DJFGAS DKKGAS DOPGAS DZDGAS EGPGAS ETBGAS EURGAS GBPGAS GELGAS GHSGAS GTQGAS HKDGAS HNLGAS HRKGAS HUFGAS IDRGAS ILSGAS INRGAS IQDGAS ISKGAS JMDGAS JODGAS JPYGAS KESGAS KGSGAS KHRGAS KRWGAS KWDGAS KYDGAS KZTGAS LAKGAS LBPGAS LKRGAS LRDGAS MADGAS MDLGAS MKDGAS MMKGAS MNTGAS MOPGAS MURGAS MXNGAS MYRGAS MZNGAS NADGAS NIOGAS NOKGAS NPRGAS NZDGAS OMRGAS PABGAS PENGAS PGKGAS PHPGAS PKRGAS PLNGAS PYGGAS QARGAS RSDGAS RUBGAS RWFGAS SARGAS SDGGAS SEKGAS SGDGAS SOSGAS TJSGAS TNDGAS TRYGAS TTDGAS TWDGAS TZSGAS UAHGAS UGXGAS UYUGAS UZSGAS VESGAS VNDGAS XAFGAS XOFGAS ZARGAS ZMW
Giao dịch chuyển đổi MKD phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa MKD và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.
Tìm hiểu thêm về GAS (GAS)

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay