GAS/PLN: Chuyển đổi GAS (GAS) sang Polish Zloty (PLN)

GAS sang Polish Zloty

1 GAS có giá trị bằng bao nhiêu Polish Zloty?

1 GAS hiện đang có giá trị zł10,1204
-zł0,00386
(+0,00%)
Cập nhật gần nhất: 01:52:15 31 thg 3, 2025

Thị trường GAS/PLN hôm nay

Biểu đồ chuyển đổi GAS PLN

Tính đến hôm nay, 1 GAS bằng 10,1204 PLN, giảm 0,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, GAS (GAS) đã giảm 11,00%. GAS đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 22,00% trong 30 ngày qua.

Thống kê giá GAS (GAS) sang Polish Zloty (PLN)

Giá thấp nhất 24h
Giá thấp nhất trong 24 giờ
zł10,0239
Giá theo thời gian thực: zł10,1204
Giá cao nhất 24h
Giá cao nhất trong 24 giờ
zł10,4485
*Dữ liệu thông tin thị trường GAS hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł578,97
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
zł2,1229
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
zł658.774.828
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
65.093.581 GAS
Đọc thêm: Giá GAS (GAS)
Giá hiện tại của GAS (GAS) theo Polish Zloty (PLN) là zł10,1204, với giảm 0,00% trong 24 giờ qua, và giảm 11,00% trong bảy ngày qua.

Giá lịch sử cao nhất của GASzł578,97. Có 65.093.581 GAS hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 65.093.581 GAS, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng zł658.774.828.

Giá GAS theo PLN được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Polish Zloty sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch GAS (GAS) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Polish Zloty (PLN) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Công cụ tính crypto

1 GAS ≈ 10,1204 PLN
Tìm hiểu thêm về GAS
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay

Bảng chuyển đổi GAS/PLN

Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 GAS được có giá trị xấp xỉ 10,1204 PLN . Điều này có nghĩa là việc mua 5 GAS sẽ tương đương với khoảng 50,6021 PLN. Mặt khác, nếu bạn có 1 zł PLN, nó sẽ tương đương với khoảng 0,098810 PLN, trong khi 50 zł PLN sẽ tương đương với xấp xỉ 4,9405 PLN. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa PLN và GAS, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.

Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch GAS đã giảm thêm 11,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 0,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 GAS đối với Polish Zloty là 10,4485 PLN và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 10,0239 PLN.

Chuyển đổi GAS Polish Zloty

GASGASPLNPLN
1 GAS10,1204 PLN
5 GAS50,6021 PLN
10 GAS101,20 PLN
20 GAS202,41 PLN
50 GAS506,02 PLN
100 GAS1.012,04 PLN
1.000 GAS10.120,43 PLN

Chuyển đổi Polish Zloty GAS

PLNPLNGASGAS
1 PLN0,098810 GAS
5 PLN0,49405 GAS
10 PLN0,98810 GAS
20 PLN1,9762 GAS
50 PLN4,9405 GAS
100 PLN9,8810 GAS
1.000 PLN98,8101 GAS

Xem cách chuyển đổi GAS PLN chỉ trong 3 bước

Minh họa cách tạo tài khoản miễn phí tại OKX và chuyển đổi GAS sang Polish Zloty
Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google
Minh họa để xác minh danh tính trong công cụ chuyển đổi GAS sang PLN
Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn
Minh họa công cụ chuyển đổi GAS sang PLN trên OKX
Chuyển đổi GAS PLN
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch

Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi GAS sang PLN

Tỷ giá GAS PLN hôm nay là zł10,1204.
Tỷ giá giao dịch GAS /PLN đã biến động 0,00% trong 24h qua.
GAS có tổng cung lưu hành hiện là 65.093.581 GAS và tổng cung tối đa là 65.093.581 GAS.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về GAS, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá GAS và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 zł theo GAS có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi GAS thành Polish Zloty, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Polish Zloty theo GAS , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 GAS theo Polish Zloty thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của GAS theo PLN, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi GAS sang Polish Zloty và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính GAS sang PLN của chúng tôi biến việc chuyển đổi GAS sang PLN nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng GAS và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo PLN. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,zł5 có giá trị 0,49405 GAS, trong khi 5 GAS có giá trị 50,6021 theo PLN.
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay