ICX/EGP: Chuyển đổi ICON (ICX) sang Egyptian Pound (EGP)
ICON sang Egyptian Pound
1 ICON có giá trị bằng bao nhiêu Egyptian Pound?
1 ICX hiện đang có giá trị ج.م4,6219
-ج.م0,20077
(-4,00%)Cập nhật gần nhất: 17:06:45 2 thg 4, 2025
Thị trường ICX/EGP hôm nay
Biểu đồ chuyển đổi ICX EGP
Tính đến hôm nay, 1 ICX bằng 4,6219 EGP, giảm 4,00% trong 24 giờ qua. Trong tuần qua, ICON (ICX) đã giảm 15,00%. ICX đang có xu hướng đi xuống, đang giảm 24,00% trong 30 ngày qua.
Thống kê giá ICON (ICX) sang Egyptian Pound (EGP)
Giá thấp nhất 24h
ج.م4,5516Giá thấp nhất trong 24 giờ
Giá cao nhất 24h
ج.م4,8606Giá cao nhất trong 24 giờ
*Dữ liệu thông tin thị trường ICX hiện tại.
Cao nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Thấp nhất lịch sử
Dữ liệu được thu thập từ nhiều nền tảng
Vốn hóa thị trường
Vốn hóa thị trường = giá hiện tại x tổng cung lưu hành
Tổng cung lưu hành
Tổng số lượng tài sản trên thị trường tại thời điểm này (dựa trên dữ liệu từ nhiều nền tảng)
Đọc thêm: Giá ICON (ICX)
Giá hiện tại của ICON (ICX) theo Egyptian Pound (EGP) là ج.م4,6219, với giảm 4,00% trong 24 giờ qua, và giảm 15,00% trong bảy ngày qua.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là ج.م657,45. Có 1.057.497.186 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.069.750.262 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.887.600.126.
Giá ICON theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.
Giá lịch sử cao nhất của ICON là ج.م657,45. Có 1.057.497.186 ICX hiện đang lưu hành, với nguồn cung tối đa là 1.069.750.262 ICX, điều này đưa vốn hóa thị trường pha loãng hoàn toàn vào khoảng ج.م4.887.600.126.
Giá ICON theo EGP được cập nhật theo thời gian thực. Bạn cũng có thể xem các chuyển đổi từ Egyptian Pound sang các loại tiền mã hóa phổ biến khác, giúp bạn dễ dàng giao dịch ICON (ICX) và các loại tiền kỹ thuật số khác lấy Egyptian Pound (EGP) một cách nhanh chóng và thuận tiện.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngayBảng chuyển đổi ICX/EGP
Dựa trên tỷ giá hiện tại, 1 ICX được có giá trị xấp xỉ 4,6219 EGP . Điều này có nghĩa là việc mua 5 ICON sẽ tương đương với khoảng 23,1093 EGP. Mặt khác, nếu bạn có 1 ج.م EGP, nó sẽ tương đương với khoảng 0,21636 EGP, trong khi 50 ج.م EGP sẽ tương đương với xấp xỉ 10,8182 EGP. Những con số này cung cấp chỉ báo về tỷ giá hối đoái giữa EGP và ICX, số tiền chính xác có thể thay đổi tùy thuộc vào biến động của thị trường.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ICON đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICX đối với Egyptian Pound là 4,8606 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,5516 EGP.
Trong 7 ngày qua, tỷ giá giao dịch ICON đã giảm thêm 15,00%. Trong vòng 24 giờ, tỷ giá này đã dao động 4,00%, với tỷ giá giao dịch cao nhất là 1 ICX đối với Egyptian Pound là 4,8606 EGP và giá trị thấp nhất trong 24 giờ qua là 4,5516 EGP.
Chuyển đổi ICON Egyptian Pound
![]() | ![]() |
---|---|
1 ICX | 4,6219 EGP |
5 ICX | 23,1093 EGP |
10 ICX | 46,2186 EGP |
20 ICX | 92,4371 EGP |
50 ICX | 231,09 EGP |
100 ICX | 462,19 EGP |
1.000 ICX | 4.621,86 EGP |
Chuyển đổi Egyptian Pound ICON
![]() | ![]() |
---|---|
1 EGP | 0,21636 ICX |
5 EGP | 1,0818 ICX |
10 EGP | 2,1636 ICX |
20 EGP | 4,3273 ICX |
50 EGP | 10,8182 ICX |
100 EGP | 21,6363 ICX |
1.000 EGP | 216,36 ICX |
Xem cách chuyển đổi crypto sang tiền pháp định chỉ trong 3 bước

Tạo tài khoản OKX miễn phí
Đăng ký bằng số điện thoại, địa chỉ email, tài khoản Telegram hoặc tài khoản Google

Xác minh danh tính của bạn
Hoàn tất xác minh danh tính để giữ an toàn cho tài khoản và tài sản của bạn

Bắt đầu hành trình crypto
Nạp tiền vào tài khoản của bạn và bắt đầu hành trình giao dịch
Câu hỏi thường gặp về chuyển đổi ICX sang EGP
Tỷ giá ICX EGP hôm nay là ج.م4,6219.
Tỷ giá giao dịch ICX /EGP đã biến động -4,00% trong 24h qua.
ICON có tổng cung lưu hành hiện là 1.057.497.186 ICX và tổng cung tối đa là 1.069.750.262 ICX.
Tham gia Cộng đồng Telegram của OKX, Cộng đồng Discord của OKX hoặc truy cập vào OKX Learn để tìm hiểu miễn phí các chiến lược giao dịch cơ bản và cách tận dụng nền tảng của chúng tôi để giao dịch hiệu quả hơn. Bạn cũng có thể tham gia chương trình giao dịch mô phỏng để tìm hiểu thị trường và kiểm tra kỹ năng của bạn trước khi sử dụng tiền thật.
Chúng tôi sử dụng bảo mật nhiều lớp để bảo vệ tiền và thông tin của bạn trước tội phạm mạng. Bộ công cụ bảo mật của chúng tôi bao gồm bộ lưu trữ bán ngoại tuyến, hệ thống đa chữ ký, sao lưu khẩn cấp, 2FA, mã chống lừa đảo, mật khẩu rút tiền, v.v.
Để tìm hiểu thêm về ICON, hãy xem qua trang này. Tìm hiểu về lịch sử, tin tức mới nhất cũng như Hiệu suất giá ICON và thông tin thị trường trong thực tế.
Thật tuyệt khi tò mò về lĩnh vực đổi mới này. Mặc dù tiền mã hóa có vẻ hơi phức tạp lúc đầu, nhưng nó cũng đầy tiềm năng.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Hãy xem Trung tâm hỗ trợ, nơi chúng tôi trả lời các câu hỏi thường gặp về tiền mã hóa.
Giá trị của 1 ج.م theo ICON có thể thay đổi trong ngày, tùy thuộc vào tỷ giá hối đoái mới nhất. Để biết giá trị chính xác và theo dõi việc chuyển đổi ICON thành Egyptian Pound, hãy xem bảng chuyển đổi trên trang này, nơi bạn sẽ tìm thấy thông tin về giá trị của một Egyptian Pound theo ICON , được cập nhật theo thời gian thực.
Giá 1 ICX theo Egyptian Pound thay đổi liên tục do biến động thị trường. Để biết giá trị mới nhất của ICON theo EGP, hãy tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này. Việc này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách chuyển đổi ICON sang Egyptian Pound và theo dõi những thay đổi về giá trị.
Công cụ tính ICX sang EGP của chúng tôi biến việc chuyển đổi ICX sang EGP nhanh chóng và dễ dàng. Bạn chỉ cần nhập số lượng ICX và bạn sẽ ngay lập tức nhận được giá trị tương đương theo EGP. Bạn cũng có thể tham khảo bảng chuyển đổi trên trang này đối với những chuyển đổi phổ biến. Ví dụ, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi hiện tại,ج.م5 có giá trị 1,0818 ICX, trong khi 5 ICX có giá trị 23,1093 theo EGP.
Khám phá thêm
Giao dịch chuyển đổi ICX phổ biến
Khám phá lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa ICX và các loại tiền pháp định phổ biến.
ICX USDICX AEDICX ALLICX AMDICX ANGICX ARSICX AUDICX AZNICX BAMICX BBDICX BDTICX BGNICX BHDICX BMDICX BNDICX BOBICX BRLICX BWPICX BYNICX CADICX CHFICX CLPICX CNYICX COPICX CRCICX CZKICX DJFICX DKKICX DOPICX DZDICX EGPICX ETBICX EURICX GBPICX GELICX GHSICX GTQICX HKDICX HNLICX HRKICX HUFICX IDRICX ILSICX INRICX IQDICX ISKICX JMDICX JODICX JPYICX KESICX KGSICX KHRICX KRWICX KWDICX KYDICX KZTICX LAKICX LBPICX LKRICX LRDICX MADICX MDLICX MKDICX MMKICX MNTICX MOPICX MURICX MXNICX MYRICX MZNICX NADICX NIOICX NOKICX NPRICX NZDICX OMRICX PABICX PENICX PGKICX PHPICX PKRICX PLNICX PYGICX QARICX RSDICX RUBICX RWFICX SARICX SDGICX SEKICX SGDICX SOSICX TJSICX TNDICX TRYICX TTDICX TWDICX TZSICX UAHICX UGXICX UYUICX UZSICX VESICX VNDICX XAFICX XOFICX ZARICX ZMW
Giao dịch chuyển đổi EGP phổ biến
Kiểm tra lựa chọn các giao dịch chuyển đổi giữa EGP và các loại tiền pháp định phổ biến.
Tiền mã hoá phổ biến
Tìm hiểu thêm về một số loại tiền mã hóa đang thịnh hành hiện nay.

Bắt đầu giao dịch tiền mã hoá trên OKX và khai phá tiềm năng thu nhập tốt hơn
Giao dịch ngay